Bạn đang ấp ủ ước mơ chinh phục tiếng Trung và đặt mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK 3? Bạn băn khoăn không biết liệu Thi Hsk 3 Bao Nhiêu điểm Là đậu và cần chuẩn bị những gì để tự tin bước vào kỳ thi? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về HSK 3, từ cấu trúc bài thi, tiêu chí đỗ, đến những bí quyết ôn luyện hiệu quả, giúp bạn sẵn sàng cho hành trình chinh phục mục tiêu của mình.
HSK 3 là gì? Tổng quan về Kỳ thi Năng lực Hán ngữ Cấp 3
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi), hay Kỳ thi Kiểm tra Trình độ Hán ngữ, là bài kiểm tra tiêu chuẩn quốc tế đánh giá năng lực sử dụng tiếng Trung của người không phải là người bản xứ. Được tổ chức bởi Hanban, một cơ quan trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc, HSK đã trở thành một chứng chỉ uy tín được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. HSK được phân loại thành 6 cấp độ, trong đó HSK 3 là cấp độ trung cấp cơ bản. Việc sở hữu chứng chỉ HSK 3 minh chứng rằng người học có khả năng sử dụng tiếng Trung để giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày và có thể đọc hiểu các đoạn văn ngắn, đơn giản. Đây là một bước đệm quan trọng cho những ai muốn tiếp tục hành trình học tiếng Trung lên các cấp độ cao hơn hoặc có định hướng du học Trung Quốc tại các trường đại học.
Cấu trúc đề thi HSK 3 chi tiết
Đề thi HSK 3 được thiết kế để đánh giá toàn diện 3 kỹ năng chính: Nghe, Đọc và Viết. Tổng số câu hỏi là 80, với thời gian làm bài là 90 phút (bao gồm cả 5 phút dành cho thí sinh điền thông tin cá nhân). Mỗi phần thi đều có mục tiêu cụ thể, kiểm tra sâu các khía cạnh khác nhau của năng lực ngôn ngữ.
Phần Nghe
Phần Nghe bao gồm 40 câu hỏi, với tổng thời gian làm bài là 35 phút, được chia thành 4 phần nhỏ:
- Phần 1 (10 câu): Mỗi câu hỏi được nghe 2 lần. Thí sinh sẽ lựa chọn bức tranh tương ứng với nội dung hội thoại được nghe. Đây là phần khá đơn giản, nhiều trường hợp không yêu cầu phải hiểu toàn bộ nội dung mà chỉ cần nắm bắt ý chính để chọn đúng hình ảnh.
- Phần 2 (10 câu): Mỗi câu hỏi cũng được nghe 2 lần. Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại, sau đó là một câu nhận định liên quan đến nội dung. Nhiệm vụ của thí sinh là phán đoán xem nhận định đó đúng hay sai. Ở phần này, cần chú ý lắng nghe kỹ vì đề bài có thể có những chi tiết gây nhầm lẫn.
- Phần 3 (10 câu): Mỗi câu nghe 2 lần. Mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn gồm 2 câu giữa hai người. Người thứ ba sẽ đặt một câu hỏi dựa trên đoạn hội thoại đó, và đề thi sẽ cung cấp sẵn 3 đáp án. Thí sinh cần dựa vào nội dung nghe được để chọn đáp án chính xác.
- Phần 4 (10 câu): Tương tự phần 3, nhưng đoạn hội thoại sẽ dài hơn, khoảng 4-5 câu. Thí sinh vẫn sẽ chọn đáp án chính xác dựa trên đoạn hội thoại đã nghe.
Phần Đọc
Phần Đọc gồm 30 câu hỏi, thời gian làm bài là 30 phút và cũng được chia làm 3 phần:
- Phần 1 (10 câu): Đề bài đưa ra 20 câu, thí sinh phải chọn hai câu có nội dung liên quan và phù hợp về ngữ nghĩa, logic để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Phần này đòi hỏi thí sinh phải nắm chắc kiến thức ngữ pháp cơ bản và có tư duy logic.
- Phần 2 (10 câu): Điền từ vào chỗ trống. Có 5 câu đơn và 5 câu dạng hội thoại. Các từ được cho sẵn thường có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, giúp thí sinh dễ dàng lựa chọn. Bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn hội thoại để điền từ thích hợp. Trong trường hợp gặp từ mới không biết nghĩa, có thể áp dụng phương pháp loại trừ.
- Phần 3 (10 câu): Gồm 10 đoạn văn ngắn (khoảng 2-3 câu). Mỗi đoạn văn sẽ đi kèm 1 câu hỏi và 3 đáp án. Thí sinh cần đọc hiểu nội dung đoạn văn và tìm ra đáp án chính xác. Đáp án thường sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với bài đọc, đây là một gợi ý hữu ích nếu bạn chưa hiểu hết toàn bộ bài.
Phần Viết
Phần Viết gồm 10 câu, thời gian làm bài 15 phút và được chia thành 2 phần:
- Phần 1 (5 câu): Hoàn thành câu. Thí sinh sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh. Các câu ở phần này tương đối ngắn gọn và không quá phức tạp, nhưng yêu cầu thí sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản và logic câu để tránh các lỗi không đáng có như viết sai từ, thiếu dấu câu hoặc sai thứ tự các từ.
- Phần 2 (5 câu): Viết chữ Hán theo phiên âm. Đề bài sẽ cho một câu và một chữ phiên âm. Thí sinh phải viết phiên âm đó sang chữ Hán tương ứng. Bài này yêu cầu thí sinh nắm chắc mặt chữ Hán và các từ mới cơ bản trong giáo trình Hán ngữ.
Thi HSK 3 Bao Nhiêu Điểm Là Đậu? Quy định Điểm Đạt Chuẩn
Đây là câu hỏi được rất nhiều thí sinh quan tâm khi chuẩn bị cho kỳ thi. Để đỗ HSK 3, bạn cần đạt tổng điểm tối thiểu là 180 trên tổng số 300 điểm. Mỗi phần thi (Nghe, Đọc, Viết) có thang điểm tối đa là 100. Điều này có nghĩa là bạn không nhất thiết phải đạt 60 điểm cho mỗi phần riêng biệt. Thay vào đó, tổng điểm của ba phần cần đạt hoặc vượt mức 180 điểm. Vì vậy, ngay cả khi điểm một kỹ năng nào đó của bạn thấp hơn 60, bạn vẫn có cơ hội đỗ nếu các kỹ năng còn lại đạt điểm cao hơn để bù trừ, đảm bảo tổng số điểm đạt mốc 180.
Hướng dẫn đăng ký thi HSK 3 chi tiết tại Việt Nam
Để đăng ký thi HSK 3, bạn cần thực hiện theo các bước sau, chủ yếu thông qua trang web chính thức:
Bước 1: Truy cập trang web và tạo tài khoản
Đầu tiên, hãy truy cập vào địa chỉ www.chinesetest.cn. Sau đó, bạn chọn ngôn ngữ (ưu tiên tiếng Anh để dễ thao tác) và click vào New User để bắt đầu quá trình đăng ký tài khoản.
Bước 2: Đăng ký tài khoản dự thi cá nhân
Đây là bước quan trọng dành cho những thí sinh chưa có tài khoản trên Chinesetest.cn. Bạn cần lưu ý rằng email đăng ký chính là email của bạn, nơi các thông báo quan trọng về việc thanh toán lệ phí thi HSK, HSKK và các thông tin khác sẽ được gửi về. Mỗi tài khoản chỉ dùng cho một thí sinh và là tài khoản bạn sẽ sử dụng trong suốt quá trình dự thi, kiểm tra thông tin cá nhân và kết quả thi. Do đó, hãy ghi nhớ địa chỉ email và mật khẩu.
Các thông tin bắt buộc khi đăng ký tài khoản bao gồm:
- Email Address: Địa chỉ email chính của thí sinh.
- Password: Mật khẩu (tối thiểu 6 ký tự, không chứa ký tự đặc biệt).
- Confirm Password: Nhập lại mật khẩu.
- Nationality: Chọn “Vietnam”.
- Mother Tongue: Chọn “Vietnamese”.
- Birth date: Điền chính xác ngày tháng năm sinh của thí sinh.
- How long have you been learning Chinese: Bắt buộc chọn thời gian học tiếng Trung.
- Code: Nhập mã xác nhận.
Sau khi hoàn tất, chọn SUBMIT. Khi đăng nhập lại, bạn sẽ nhận được yêu cầu nhập mã code để hoàn thành đăng ký. Click Get Code để nhận mã gửi về email (kiểm tra cả thư mục spam/thùng rác nếu không thấy). Nhập mã và bấm SUBMIT để hoàn tất.
Bước 3: Tiến hành đăng ký thi HSK/HSKK
Sau khi có tài khoản, bạn thực hiện đăng ký thi theo các hướng dẫn sau:
- Chọn Register hoặc Test Registration.
- Lựa chọn loại hình và cấp độ thi phù hợp với trình độ của bạn.
- Continent: Chọn “Châu Á” (Asia).
- Country: Chọn “VIETNAM”.
- Test format: Thường là “Online Chinese Test (Home edition)” hoặc “Paper-based test” tùy điểm thi.
- Test Center: Chọn điểm thi (ví dụ: VIEN KHONG TU – DAI HOC HA NOI, DAI HOC SU PHAM TPHCM,…), sẽ hiển thị khi đến ngày đăng ký.
- Test Date: Chọn thời gian thi.
- HSKK speaking: Đăng ký thi khẩu ngữ đi kèm (thường là bắt buộc với mỗi cấp độ thi HSK).
- Cuối cùng, tích vào ô “I have read and agreed to the Instructions”, sau đó chọn SUBMIT.
Bước 4: Hoàn tất thông tin cá nhân
Bạn cần điền chính xác thông tin cá nhân theo yêu cầu:
Thông tin cần điền | Yêu cầu |
---|---|
Name (Họ và tên thí sinh) | Viết HOA KHÔNG DẤU |
Chinese Name (Tên tiếng Trung) | Không bắt buộc phải điền |
Gender (Giới tính) | Chọn giới tính của bạn |
Birthday (Ngày sinh) | Điền chính xác ngày tháng năm sinh |
Nationality (Quốc tịch) | Chọn Quốc tịch của bạn |
ID type (Giấy tờ tùy thân) | Chọn ID Card (CCCD/CMND) hoặc Passport (Hộ chiếu) |
ID Card Number (Số giấy tờ) | Điền chính xác số CMND/CCCD/Passport của bạn. |
Telephone Number (Số điện thoại) | Điền số điện thoại đăng ký |
How long have you been learning Chinese | Bắt buộc phải điền thời gian học tiếng Trung |
Bước 5: Tải ảnh thẻ lên
Bạn cần chuẩn bị sẵn file ảnh thẻ (định dạng .jpg, .png, dung lượng 20kb – 500kb). Sau đó, thực hiện:
- Select Photo: Chọn ảnh thẻ đã lưu trong máy tính.
- Crop: Cắt gọt ảnh cho vừa khung hình.
- Complete: Tải ảnh lên.
Sau đó, nhấn Next Step.
Bước 6: Xác nhận thông tin đăng ký
Kiểm tra kỹ lại toàn bộ thông tin đã đăng ký. Nếu không có gì sai sót, hãy click chuột vào CONFIRM để hoàn tất. Bạn có thể truy cập Enter Personal Information Center để xem và chỉnh sửa thông tin nếu cần thiết. Lưu ý rằng gần đến ngày thi sẽ không thể chỉnh sửa, vì vậy hãy hoàn tất sớm nhất có thể.
Bước 7: Chuyển khoản lệ phí thi
Khoảng 1 ngày sau khi đăng ký, điểm thi sẽ gửi email thông tin chuyển khoản lệ phí thi đến địa chỉ email bạn đã dùng để đăng ký. Hãy kiểm tra kỹ các thư mục Spam hoặc thùng rác. Lưu ý: Chỉ chuyển khoản sau khi đã đăng ký thành công và nhận được email yêu cầu chuyển khoản từ điểm thi.
Bước 8: Xác nhận đã thanh toán lệ phí thi
Điểm thi thường có sẵn biểu mẫu để thí sinh điền thông tin xác nhận kèm ảnh chụp màn hình giao dịch chuyển khoản thành công. Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản cá nhân trên Chinesetest.cn để kiểm tra trạng thái đóng phí từ “unpaid” (chưa thanh toán) thành “paid” (đã thanh toán). Trạng thái này thường được cập nhật sau 5 – 8 ngày làm việc kể từ khi bạn chuyển khoản.
Bước 9: Nhận phiếu báo dự thi
Phiếu báo dự thi sẽ có trước khoảng 6 ngày so với ngày thi. Thí sinh tự in Phiếu báo dự thi bằng cách truy cập vào mục Enter Personal Information Center, rồi chọn mục Print.
Bước 10: Tiếp nhận các thông tin từ hội đồng thi
Điểm thi sẽ liên hệ với các thí sinh đã đăng ký thành công qua email. Vì vậy, bạn cần kiểm tra email thường xuyên để cập nhật thông tin kịp thời, ví dụ như thông tin về buổi phổ biến quy chế thi hoặc các hướng dẫn cụ thể khác.
Lệ phí thi HSK 3 cập nhật mới nhất
Mức lệ phí thi HSK có thể thay đổi tùy từng thời điểm và điểm thi, nhưng thông thường, đối với HSK cấp 3 (thường kèm HSKK sơ cấp, nếu có), mức phí tham khảo là: 1.200.000 VNĐ.
Nắm Vững Từ Vựng HSK 3: Cần Bao Nhiêu và Học Thế Nào?
Để đạt được thành công trong kỳ thi HSK 3 và tự tin với câu hỏi thi HSK 3 bao nhiêu điểm là đậu, bạn cần trang bị cho mình một vốn từ vựng đủ lớn. Theo yêu cầu của HSK, thí sinh cần nắm vững khoảng 600 từ vựng tiếng Trung. Đây là số lượng từ vựng cốt lõi giúp bạn có thể hiểu và giao tiếp trong các tình huống phổ biến hàng ngày, cũng như đọc hiểu các đoạn văn ngắn và đơn giản.
Danh sách Từ vựng HSK 3 PDF
Để hỗ trợ quá trình học tập của bạn, dưới đây là liên kết đến danh sách từ vựng HSK 3 đầy đủ ở định dạng PDF:
Danh sách từ vựng HSK 3 PDF
Chiến lược học từ vựng HSK 3 theo chủ đề hiệu quả
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ. Một số chủ đề phổ biến trong HSK 3 bao gồm: gia đình, trường học, công việc, mua sắm, du lịch, và sức khỏe.
Để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo các ứng dụng hỗ trợ học ngôn ngữ. Ví dụ, ứng dụng Mochi Chinese đã tổng hợp tất cả từ vựng từ HSK 1 đến HSK 6, cùng với 100 từ vựng cơ bản theo chủ đề, dưới dạng flashcard kèm audio và hình ảnh minh họa. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm và viết tay từ vựng, chỉ cần truy cập trang web Mochi Chinese hoặc tải ứng dụng trên CHplay hoặc AppStore.
Điểm đặc biệt của Mochi Chinese là tính năng “Thời điểm vàng” áp dụng phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Tính năng này sẽ tính toán thời gian tối ưu để bạn ôn tập, giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Hãy mở ứng dụng ôn tập ngay khi Mochi Chinese thông báo đến thời điểm vàng nhé. Ngoài ra, ứng dụng còn có nhiều tính năng hữu ích khác như luyện viết chữ Hán, hội thoại, hay trò chơi chăm sóc cây, giúp tăng thêm động lực học tiếng Trung của bạn. Hãy cùng Mochi Chinese chinh phục 1000 từ vựng trong 1 tháng!
Tổng Hợp Ngữ Pháp HSK 3: Chìa Khóa Để Đạt Điểm Cao
Ngữ pháp là một nền tảng vững chắc không thể thiếu trong quá trình học tiếng Trung và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 3. Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng sẽ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác, hiểu rõ ý nghĩa của các đoạn văn và giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm mà bạn cần lưu ý:
Chủ điểm | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Phó từ | ||
Mẫu câu tiếp tục với 还 (hái) | Chủ ngữ + 还 + Động từ / Tính từ. | 你还在看书? (Nǐ hái zài kànshū? – Bạn vẫn đang đọc sách à?) |
Nhấn mạnh với 就是 (jiùshì) | 就是 + động từ | 我父母就是不让我一个人去。 (Wǒ fùmǔ jiùshì bù ràng wǒ yīgèrén qù. – Bố mẹ tôi nhất quyết không cho tôi đi một mình.) |
Nhấn mạnh số lượng với 都 (dou) | 大家 / 很多人 + 都… | 很多地方都有wifi。(Hěn duō dìfāng dōu yǒu wifi. – Rất nhiều nơi đều có wifi.) |
Diễn đạt “sẽ” với 就要 (Jiù yào) | 还有 + Thời gian + 就要 + Động từ + 了 | 还有五天就要放假了。(Hái yǒu wǔ tiān jiù yào fàngjià le. – Còn năm ngày nữa là nghỉ lễ rồi.) |
Diễn đạt “lần nữa” với 再 (Zài) | 再 + Động từ | 我下次再来。(Wǒ xià cì zài lái. – Lần sau tôi sẽ đến nữa.) |
Diễn đạt “tất cả” với 都 (Dōu) | 都 + Thời gian + 了 | 都九点了,快点起床! (Dōu jiǔ diǎn le, kuài diǎn qǐchuáng! – Chín giờ rồi, mau dậy đi!) |
Diễn đạt “đã” với 已经 (Yǐjīng) | 已经…了 | 他已经走了。(Tā yǐjīng zǒu le. – Anh ấy đã đi rồi.) |
Diễn đạt “và cũng” với 还 (hái) | 还 + Động từ | 她有一个弟弟,还有一个妹妹。(Tā yǒu yīgè dìdi, hái yǒu yīgè mèimei. – Cô ấy có một em trai và một em gái.) |
Thể hiện sự việc đã xảy ra với 就 (jiù) | CN + Thời gian + 就 + Động từ + 了 | 我昨晚八点半就睡觉了。(Wǒ zuó wǎn bā diǎn bàn jiù shuìjiào le. – Tối qua tôi tám rưỡi đã đi ngủ rồi.) |
Thể hiện “sau đó” bằng 就 (jiù) | 就 + Động từ | 我们现在有时间,就去吧。(Wǒmen xiànzài yǒu shíjiān, jiù qù ba. – Bây giờ chúng ta có thời gian, thì đi thôi.) |
Các lệnh phủ định với 别 (Bié) | 别 + Động từ | 别走。(Bié zǒu. – Đừng đi.) |
Trạng từ có tính từ | ||
Hỏi về mức độ với 多 (Duō) | CN + 多 + Tính từ ? | 他多高? (Tā duō gāo? – Anh ấy cao bao nhiêu?) |
Thể hiện “một chút” với 有点 (Yǒudiǎn) | 有点(儿) + Tính từ | 我有点饿。(Wǒ yǒudiǎn è. – Tôi hơi đói.) |
Thể hiện rời đi với 离 (lí) | Địa điểm 1 + 离 + Địa điểm 2 + Adv. + 近 / 远 | 我家离大学很近。(Wǒ jiā lí dàxué hěn jìn. – Nhà tôi rất gần trường đại học.) |
Thể hiện “thêm” với 更 (gèng) | 更 + Tính từ | 我想找一个更有钱的男朋友。(Wǒ xiǎng zhǎo yīgè gèng yǒuqián de nánpéngyǒu. – Tôi muốn tìm một người bạn trai giàu hơn.) |
Thể hiện “thực sự” với 真 (zhēn) | 真 + Tính từ | 你女朋友真漂亮。(Nǐ nǚpéngyǒu zhēn piàoliang. – Bạn gái bạn thật xinh đẹp.) |
Kiểm duyệt tính từ tích cực với “还” | 还 + Tính từ | 还可以。(Hái kěyǐ. – Cũng được.) 还可以。(Hái hǎo. – Cũng tốt.) |
Sửa đổi danh từ bằng cụm từ + “的” | Cụm từ + 的 + Danh từ | 去北京的火车。(Qù Běijīng de huǒchē. – Chuyến tàu đi Bắc Kinh.) 今天来的人。(Jīntiān lái de rén. – Người đến hôm nay.) |
Thể hiện “nhất” với 最 (zuì) | 最 + Tính từ (+ 了) | 谁最有钱? (Shéi zuì yǒuqián? – Ai giàu nhất?) |
Liên từ | ||
Liên từ 那个 (Nàgè) | …那个… | 那个…你可以做我的女朋友吗? (Nàgè… nǐ kěyǐ zuò wǒ de nǚpéngyǒu ma? – Kia rồi… bạn có thể làm bạn gái của tôi không?) |
Lượng từ | ||
Lặp lại các lượng từ | MW + MW | 个个都很好。(Gè gè dōu hěn hǎo. – Ai cũng rất tốt.) |
Danh từ | ||
Thể hiện “khi” với 的时候 (De shíhòu) | …的时候 | 你不在的时候,我会想你。(Nǐ bù zài de shíhòu, wǒ huì xiǎng nǐ. – Khi bạn không ở đây, tôi sẽ nhớ bạn.) |
Số | ||
Cách nói nhiều hơn | Số + 多 | 三点多岁 (Sān diǎn duō suì – Hơn ba mươi tuổi) |
Số và lượng từ | ||
Thể hiện “một số” với 几 (Jǐ) | 几 + Lượng từ + Danh từ | 桌子上有几本书。(Zhuōzi shàng yǒu jǐ běn shū. – Trên bàn có mấy cuốn sách.) |
Trợ từ | ||
着 (zhe) | Động từ + 着 | 我读,你听着。(Wǒ dú, nǐ tīngzhe. – Tôi đọc, bạn nghe nhé.) |
吧 (ba) | …吧 | 那好吧。(Nà hǎo ba. – Vậy được thôi.) |
了 (le) | CN + Cụm ĐT + 了 | 你应该问老师。我问了。(Nǐ yīnggāi wèn lǎoshī. Wǒ wèn le. – Bạn nên hỏi giáo viên. Tôi đã hỏi rồi.) |
过 (guo) | Động từ + 过 | 我去过中国。(Wǒ qù guo Zhōngguó. – Tôi đã đi Trung Quốc rồi.) |
呢 (ne) | …呢 ? | 我不要回家。还早呢! (Wǒ bù yào huí jiā. Hái zǎo ne! – Tôi không muốn về nhà. Còn sớm mà!) |
了 (le) | Động từ + 过 + 了 | 她吃过了。(Tā chī guo le. – Cô ấy đã ăn rồi.) |
Giới từ | ||
So sánh cơ bản với 比 (Bǐ) | DT 1 + 比 + DT 2 + Tính từ | 你比我胖。(Nǐ bǐ wǒ pàng. – Bạn mập hơn tôi.) |
Thể hiện “cho” với 给 (gěi) | CN + 给 + người nhận + Cụm ĐT | 妈妈在给孩子们做饭。(Māma zài gěi háizimen zuòfàn. – Mẹ đang nấu ăn cho bọn trẻ.) |
Diễn từ “từ…đến…” với 从… 到 | 从…到… | 从1号到5号我在上海。(Cóng yī hào dào wǔ hào wǒ zài Shànghǎi. – Từ ngày 1 đến ngày 5 tôi ở Thượng Hải.) |
Thể hiện “về phía” với 往 (Wǎng) | 往 + Địa điểm + Động từ | 往前走 (Wǎng qián zǒu – Đi thẳng về phía trước) |
Sử dụng 对 (Duì) với động từ | CN + 对 + Person + Động từ | 哥哥对我笑了。(Gēge duì wǒ xiào le. – Anh trai cười với tôi.) |
姓 (Xìng) | 姓 + Họ | 你姓什么? (Nǐ xìng shénme? – Bạn họ gì?) |
要 (Yào) | 要 + DT/ 要 + Động từ | 我要一杯水。(Wǒ yào yī bēi shuǐ. – Tôi muốn một cốc nước.) |
Thể hiện “sẽ” với 要 (Yào) | CN + 要 + Động từ (+ 了) | 我要去吃饭,你去吗? (Wǒ yào qù chīfàn, nǐ qù ma? – Tôi sắp đi ăn cơm, bạn đi không?) |
Thể hiện sự cho phép với 可以 (Kěyǐ) | 可以 + Động từ | 这里可以吸烟吗? (Zhèlǐ kěyǐ xīyān ma? – Ở đây có thể hút thuốc không?) |
Muốn làm gì đó với 要 (Yào) | 要 + Động từ | 我要吃饭。(Wǒ yào chīfàn. – Tôi muốn ăn cơm.) |
Câu liên động | (Cụm ĐT 1) + (Cụm ĐT 2) | 我们去咖啡店喝咖啡吧。(Wǒmen qù kāfēidiàn hē kāfēi ba. – Chúng ta đi quán cà phê uống cà phê nhé.) |
Thể hiện “cùng nhau” với 一起 (Yīqǐ) | 一起 + Động từ | 我们一起去吧! (Wǒmen yīqǐ qù ba! – Chúng ta cùng đi nhé!) 要不要一起吃饭? (Yào bù yào yīqǐ chīfàn? – Có muốn cùng ăn cơm không?) |
Cách nói số lần với hành động | Động từ + Số + Lượng từ | 做三次。(Zuò sāncì. – Làm ba lần.) 读两遍。(Dú liǎng biàn. – Đọc hai lần.) |
Câu mệnh lệnh với 不要 (Bùyào) | 不要 + Động từ | 不要说英文! (Bùyào shuō Yīngwén! – Đừng nói tiếng Anh!) |
Sự lặp lại của động từ | Động từ + Động từ | 你看看。(Nǐ kànkan. – Bạn xem đi.) |
在 (zài) | Động từ + 在 + Địa điểm | 我住在北京。(Wǒ zhù zài Běijīng. – Tôi sống ở Bắc Kinh.) 放在这里。(Fàng zài zhèlǐ. – Để ở đây.) |
Sử dụng 到 (Dào) có nghĩa là “đi đến” | 到 + Địa điểm | 我到上海。(Wǒ dào Shànghǎi. – Tôi đến Thượng Hải.) |
Sử dụng 好 (Hǎo) có nghĩa là “dễ dàng” | 好 + Động từ | 好做。(Hǎo zuò. – Dễ làm.) 好买。(Hǎo mǎi. – Dễ mua.) |
Xác minh với 一下 (yīxià) | Động từ + 一下 | 你看一下。(Nǐ kàn yīxià. – Bạn xem một chút.) |
Động từ theo sau là 给 (Gěi) | CN + Động từ + 给 + Người nhận + Tân ngữ | 他送给我一束花。(Tā sòng gěi wǒ yī shù huā. – Anh ấy tặng tôi một bó hoa.) |
Động từ đứng trước 给 (Gěi) | CN + 给 + đối tượng + Động từ + Tân ngữ | 现在不要给他打电话。(Xiànzài bù yào gěi tā dǎ diànhuà. – Bây giờ đừng gọi điện cho anh ấy.) |
Động từ lấy đối tượng kép | CN + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp | 我问了老师一个问题。(Wǒ wèn le lǎoshī yī gè wèntí. – Tôi đã hỏi giáo viên một câu hỏi.) |
Bổ sung | ||
得 (de) | Động từ + 得… | 你做得不错。(Nǐ zuò de bùcuò. – Bạn làm khá tốt.) |
不懂 (bù dǒng) | Động từ + 不懂 | 我听不懂。(Wǒ tīng bù dǒng. – Tôi nghe không hiểu.) |
Kết quả của hành động | Động từ + 好 / 完 / 错 | 我们吃好了。(Wǒmen chī hǎo le. – Chúng tôi đã ăn xong rồi.) |
到 / 见 (dào / jiàn) | Động từ + 到 / 见 | 听到 了吗? (Tīngdào le ma? – Đã nghe thấy chưa?) |
完 (+ 了) | Động từ + 完 (+ 了) | 我说完了。(Wǒ shuō wán le. – Tôi đã nói xong rồi.) |
Số và lượng từ | ||
Thể hiện “mỗi/mọi” với 每(每) | 每 + Lượng từ (+ DT) | 每个人。(Měi gè rén. – Mỗi người.) 每天。(Měi tiān. – Mỗi ngày.) |
Lượng từ để đếm | Số + Lượng từ + DT | 一个人。(Yī gè rén. – Một người.) 一杯水。(Yī bēi shuǐ. – Một cốc nước.) |
Lượng từ để chỉ “này” và “đó” | 这 / 那 + Lượng từ (+ DT) | 那个人。(Nà gè rén. – Người kia.) 这杯水。(Zhè bēi shuǐ. – Cốc nước này.) |
STT với 第(Dì) | 第 + Số (+ Lượng từ) | 你是我的第一个朋友。(Nǐ shì wǒ de dì yī gè péngyǒu. – Bạn là người bạn đầu tiên của tôi.) |
Mẫu câu hỏi | ||
Câu hỏi khẳng định – phủ định | Động từ + 不 + Động từ / Tính từ + 不 + Tính từ | 去不去?(Qù bù qù? – Đi không?) 好不好 ? (Hǎo bù hǎo? – Có được không?) |
Hỏi tại sao với 怎么 ( Zěnme) | 怎么…? | 你怎么没来? (Nǐ zěnme méi lái? – Sao bạn không đến?) |
Câu hỏi tu từ đơn giản | 不是……吗 ? | 不是说好了吗 ? 怎么会这样 ? (Bù shì shuō hǎo le ma? Zěnme huì zhèyàng? – Không phải đã nói rồi sao? Sao lại thế này?) |
Câu hỏi với 不 (Bù) | …是不是 / 对不对 / 好不好 ? | 你们明天来,好不好 ? (Nǐmen míngtiān lái, hǎo bù hǎo? – Ngày mai các bạn đến, được không?) |
Câu hỏi với 吗 (ma) | …是吗 / 对吗 / 好吗 ? | 这样做, 对吗 ? (Zhèyàng zuò, duì ma? – Làm như vậy, đúng không?) |
Mẫu câu | ||
Nhân quả với 因为… 所以… | 因为… 所以… | 因为饿了,所以吃饭。(Yīnwèi è le, suǒyǐ chīfàn. – Bởi vì đói rồi, nên ăn cơm.) |
Thể hiện “sắp xảy ra” với 了(le) | 快 + Động từ / Tính từ + 了 | 快下雨了。(Kuài xià yǔ le. – Sắp mưa rồi.) |
Thể hiện “mọi thứ” với 什么 都(shénme dōu) | 什么 + 都 / 也… | 爸爸什么都知道。(Bàba shénme dōu zhīdào. – Bố biết tất cả mọi thứ.) |
Thể hiện “ngừng làm” với 别 .. 了 | 别 + Động từ + 了 | 别哭了,烦死了。(Bié kū le, fán sǐ le. – Đừng khóc nữa, phiền chết đi được.) |
Nhấn mạnh với 是… 的 | 是… 的 | 我是来上海旅游的。(Wǒ shì lái Shànghǎi lǚyóu de. – Tôi đến Thượng Hải để du lịch.) |
你是哪个学校的 ? (Nǐ shì nǎgè xuéxiào de? – Bạn là học sinh trường nào?) | ||
Các mẫu câu cơ bản / đơn giản | ||
Thể hiện “mọi lúc” bằng 每 (měi) và 都 (dōu) | 每次 + Sự kiện 1 + 都 + Sự kiện 2 | 为什么每次我来他都不在。(Wèishéme měi cì wǒ lái tā dōu bù zài. – Tại sao mỗi lần tôi đến anh ấy đều không có ở đó?) |
So sánh | ||
Thể hiện “nhiều hơn” trong so sánh | DT 1 + 比 + DT 2 + Tính từ + 多了 | 拼音比汉字容易多了。(Pīnyīn bǐ hànzì róngyì duō le. – Bính âm dễ hơn chữ Hán nhiều.) |
Mẫu câu phức | ||
Thể hiện “mặc dù” với 虽然 (Suīrán) và 但是 / 可是… (dànshì/ kěshì …) | 虽然… ,但是 / 可是… | 虽然渴了,但是不想喝啤酒。(Suīrán kě le, dànshì bù xiǎng hē píjiǔ. – Mặc dù khát, nhưng không muốn uống bia.) |
Số | ||
二 vs 两 | 二 vs 两 | 两个人。(Liǎng gè rén. – Hai người.) 二加二。(Èr jiā èr. – Hai cộng hai.) |
Để củng cố kiến thức ngữ pháp và thực hành hiệu quả, bạn có thể tham khảo liên kết dưới đây:
Link bài tập ngữ pháp PDF
Chinh Phục HSK 3 Hiệu Quả: Kinh Nghiệm và Đề Thi Thử
Việc ôn luyện HSK 3 cần có một lộ trình rõ ràng và phương pháp phù hợp. Để có cái nhìn tổng quan về dạng đề và rèn luyện kỹ năng làm bài, hãy bắt đầu bằng việc làm quen với các đề thi thử.
Tổng hợp đề thi thử HSK 3 mới nhất
Làm đề thi thử là một trong những bước quan trọng nhất trong quá trình ôn luyện. Nó giúp bạn làm quen với cấu trúc đề, áp lực thời gian và phát hiện những điểm yếu cần cải thiện. Bạn có thể tìm thấy tổng hợp các đề thi thử HSK 3 tại đây:
Tổng hợp đề thi thử HSK 3
Kinh nghiệm ôn thi HSK 3 cho người mới bắt đầu
Để đạt được mục tiêu HSK 3 và biết rõ thi HSK 3 bao nhiêu điểm là đậu, cũng như vượt qua mức điểm đó, dưới đây là một số gợi ý và mẹo ôn thi hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
- Lập kế hoạch học tập chi tiết: Chia nhỏ khối lượng kiến thức cần học và ôn luyện mỗi ngày. Hãy tạo một lịch trình học tập rõ ràng, cụ thể và tuân thủ nghiêm túc. Điều này giúp bạn duy trì sự kỷ luật và không bị choáng ngợp.
- Học từ vựng mỗi ngày: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc tự tạo flashcard để học từ mới hàng ngày. Đảm bảo lặp lại từ vựng thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn. Việc nắm chắc 600 từ vựng là chìa khóa.
- Luyện nghe hàng ngày: Nghe các đoạn hội thoại, bản tin, hoặc xem phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Trung. Việc này không chỉ cải thiện kỹ năng nghe mà còn giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu của người bản xứ, từ đó hiểu rõ hơn về cách diễn đạt tự nhiên.
- Thực hành đọc và viết: Đọc các đoạn văn ngắn, bài báo hoặc nhật ký bằng tiếng Trung. Bên cạnh đó, hãy thử viết nhật ký hoặc những đoạn văn đơn giản để cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết tiếng Trung. Điều này cũng giúp bạn củng cố ngữ pháp và cách sử dụng từ.
- Tham gia lớp học hoặc nhóm học: Tham gia lớp học tiếng Trung hoặc nhóm học để có cơ hội giao tiếp và trao đổi với người khác. Việc tương tác sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và học hỏi từ kinh nghiệm của người khác, đặc biệt là khi luyện tập các tình huống thực tế thường gặp trong bài thi.
- Luyện tập với đề thi thử đều đặn: Làm đề thi thử thường xuyên để làm quen với cấu trúc đề thi và rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian. Sau mỗi lần làm bài, hãy chú ý phân tích những lỗi sai và tìm cách khắc phục, không ngừng cải thiện để làm bài tốt hơn.
- Thư giãn và giữ tinh thần thoải mái: Đừng đặt quá nhiều áp lực cho bản thân khi ôn thi. Hãy giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc và ăn uống lành mạnh để có sức khỏe tốt nhất khi bước vào kỳ thi quan trọng. Một tinh thần tốt sẽ giúp bạn phát huy tối đa khả năng của mình.
Kết luận
Chinh phục HSK 3 không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng với một kế hoạch học tập hợp lý và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Việc hiểu rõ thi HSK 3 bao nhiêu điểm là đậu, cấu trúc bài thi, và áp dụng những kinh nghiệm ôn luyện hiệu quả sẽ là kim chỉ nam giúp bạn tự tin trên hành trình này. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng việc lập kế hoạch học tập, đều đặn học từ vựng, luyện nghe, đọc và viết mỗi ngày.
Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 3!