Tổng Hợp Tất Cả Cấu Trúc Câu Tiếng Anh PDF: Nắm Vững Ngữ Pháp Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

84 cau truc tieng anh b1 2 1024x683 1

Tiếng Anh, với vai trò là ngôn ngữ toàn cầu, ngày càng trở nên quan trọng trong học tập, công việc và giao tiếp. Để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả, việc nắm vững ngữ pháp là yếu tố then chốt. Trong đó, các cấu trúc câu chính là xương sống, giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc, chính xác và tự nhiên như người bản xứ. Nhiều người học thường tìm kiếm một tài liệu tổng hợp “tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh PDF” để tiện tra cứu và ôn luyện mọi lúc mọi nơi.

Bài viết này được biên soạn như một cẩm nang chi tiết, tổng hợp những cấu trúc câu tiếng Anh phổ biến và quan trọng nhất, từ những thành phần cơ bản đến các cấu trúc phức tạp hơn, thường gặp ở cấp độ B1 trở lên. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang muốn củng cố kiến thức để thi chứng chỉ, “bộ sưu tập” này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và những ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn tự tin ứng dụng vào thực tế. Hãy cùng khám phá và biến những cấu trúc khô khan thành công cụ đắc lực trên hành trình học tiếng Anh của mình!

I. Nền Tảng Vững Chắc: Các Thành Phần Cơ Bản Của Câu Tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào các cấu trúc phức tạp, việc hiểu rõ các thành phần cơ bản cấu tạo nên một câu là điều kiện tiên quyết. Nắm vững những “viên gạch” này sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng và phân tích mọi cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

1. Chủ ngữ (Subject – S)

Chủ ngữ là thành phần chính của câu, thường đứng trước động từ và chỉ đối tượng thực hiện hành động hoặc là đối tượng được nhắc đến. Chủ ngữ có thể là danh từ (người, vật, sự việc), cụm danh từ hoặc đại từ.

  • Ví dụ:
    • My brother plays volleyball very well. (Em trai tôi chơi bóng chuyền rất cừ.)
    • The boy is invited to this party by his girlfriend. (Chàng trai được bạn gái mời đến bữa tiệc này.)

2. Động từ (Verb – V)

Động từ đóng vai trò trung tâm trong câu, diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Mỗi câu trong tiếng Anh đều cần có động từ. Động từ có thể là động từ đơn lẻ hoặc một ngữ động từ (verb phrase).

  • Ví dụ:
    • Mai eats 10 bread at once. (Mai ăn 10 cái bánh mỗi lần.)
    • Jack has seen this movie four times before. (Jack đã xem bộ phim này 4 lần trước đó.)

3. Tân ngữ (Object – O)

Tân ngữ là thành phần chịu tác động trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ. Tân ngữ thường đứng sau động từ và có thể là một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

  • Ví dụ:
    • I will buy a new car this month. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới trong tháng này.)
    • I will give you a new dress. (Tôi sẽ mua tặng bạn một chiếc đầm mới.)

4. Bổ ngữ (Complement – C)

Bổ ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường đi sau động từ nối (linking verbs) hoặc tân ngữ. Bổ ngữ có thể là tính từ hoặc danh từ, trả lời cho câu hỏi “Whom?” hoặc “What?”. Một câu không nhất thiết phải có bổ ngữ.

  • Ví dụ:
    • Huy bought a new apartment yesterday. (Huy mua một căn hộ mới hôm qua.)
    • He is a student. (Anh ta là một học sinh.)

5. Tính từ (Adjective – Adj)

Tính từ được dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của danh từ (người, vật, sự việc). Tính từ thường đứng sau động từ “to be”, sau động từ nối hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

  • Ví dụ:
    • She is tall. (Cô ta cao.)
    • She looks very happy. (Cô ta trông rất hạnh phúc.)
    • Mary is a good student. (Mary là một học sinh tốt.)

6. Trạng từ (Adverb – Adv)

Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ… và có thể nằm ở cuối, đầu câu hoặc trước/sau động từ.

  • Ví dụ:
    • Yesterday, I went to school late. (Hôm qua tôi đến lớp trễ.)
    • Anna lives in an apartment. (Anna sống trong một căn hộ.)
    • She dances very beautifully. (Cô ấy nhảy rất đẹp.)

II. Tổng Hợp Các Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng, giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt và chinh phục mọi cấp độ ngữ pháp. Các cấu trúc này được sắp xếp theo nhóm để dễ học và ghi nhớ.

1. Cấu Trúc Với Động Từ Nguyên Mẫu (To V) và Danh Động Từ (V-ing)

Đây là nhóm cấu trúc cực kỳ quan trọng, thường gặp trong mọi tình huống giao tiếp và bài thi.

  • To have no idea of smt = don’t know about smt: Không biết về cái gì.
    • VD: I have no idea of this word. (Tôi không biết từ này.)
  • To advise smb to do smt / not to do smt: Khuyên ai làm/không làm gì.
    • VD: Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ.)
  • To plan to do smt (intend to do smt): Dự định/có kế hoạch làm gì.
    • VD: We planned to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại.)
  • To invite smb to do smt: Mời ai làm gì.
    • VD: They invited me to go to the cinema. (Họ mời tôi đi xem phim.)
  • To offer smb smt: Mời/đề nghị ai cái gì.
    • VD: He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta.)
  • To remember doing / To remember to do: Nhớ đã làm gì (việc đã xảy ra) / Nhớ phải làm gì (việc chưa làm).
    • VD: I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này.) / Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà.)
  • To need to do / To need doing: Cần làm gì (chủ động) / Cần được làm (bị động).
    • VD: You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn.) / This car needs repairing. (Chiếc ô tô này cần được sửa.)
  • To stop to do / To stop doing: Dừng lại để làm gì / Thôi không làm gì nữa.
    • VD: We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng.) / We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa.)
  • To try to do / To try doing: Cố gắng làm gì / Thử làm gì.
    • VD: We tried to learn hard. (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ.) / We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này.)
  • To be busy doing smt: Bận rộn làm gì.
    • VD: We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • To mind doing smt: Phiền làm gì.
    • VD: Do / Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?)
  • To be used to doing smt: Quen với việc làm gì.
    • VD: We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm.)
  • To look forward to V-ing: Mong chờ, mong đợi làm gì.
    • VD: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ.)
  • To be good at / bad at (V-ing / N): Giỏi (làm) cái gì / Kém (làm) cái gì.
    • VD: I’m good at playing tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi.) / He is very bad at English. (Anh ấy rất kém tiếng Anh.)
  • To apologize for doing sth: Xin lỗi ai vì đã làm gì.
    • VD: I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn.)
  • To suggest (smb should) do smt / doing smt: Gợi ý ai làm gì / Gợi ý làm gì.
    • VD: I suggested she (should) buy this house. (Tôi gợi ý cô ấy nên mua căn nhà này.) / I suggested going for a walk. (Tôi gợi ý đi dạo.)
  • To prevent/stop smb/smt from V-ing: Ngăn cản ai/cái gì làm gì.
    • VD: The rain stopped us from going for a walk. (Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo.)
  • To be interested in N/V-ing: Quan tâm/thích cái gì/làm cái gì.
    • VD: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử.)
  • To waste time/money V-ing: Tốn tiền hoặc thời gian làm gì.
    • VD: He always wastes time playing computer games each day. (Anh ấy luôn lãng phí thời gian chơi game mỗi ngày.)
  • To spend amount of time/money V-ing: Dành bao nhiêu thời gian làm gì.
    • VD: I spend 2 hours reading books a day. (Tôi dành 2 giờ đọc sách mỗi ngày.)
  • To give up V-ing/N: Từ bỏ làm gì/cái gì.
    • VD: You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên bỏ hút thuốc càng sớm càng tốt.)
  • would like/want/wish + to do something: Thích/muốn làm gì.
    • VD: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim với bạn tối nay.)
  • hate/like/dislike/enjoy/avoid/finish/postpone/practise/consider/delay/deny/risk/keep/imagine/fancy + V-ing: Các động từ theo sau là V-ing.
    • VD: I always practise speaking English everyday. (Tôi luôn luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
  • To be amazed at/surprised at N/V-ing: Ngạc nhiên về.
    • VD: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về căn biệt thự to đẹp của anh ấy.)
  • To be angry at N/V-ing: Tức giận về.
    • VD: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm kém của cô ấy.)
  • To be/get tired of N/V-ing: Mệt mỏi với.
    • VD: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi với việc làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày.)
  • Can’t stand/help/bear/resist + V-ing: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì.
    • VD: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể ngừng cười chú chó nhỏ của mình.)
  • To be keen on/to be fond of + N/V-ing: Thích làm gì đó.
    • VD: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi búp bê.)
  • To be succeed in V-ing: Thành công trong việc làm cái gì.
    • VD: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ.)

2. Cấu Trúc Chỉ Mức Độ và Kết Quả

Các cấu trúc này giúp bạn diễn tả sự quá mức, đủ để làm gì hoặc mối quan hệ nhân quả.

  • S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: Quá… đến nỗi ai đó không thể làm gì.
    • VD: This structure is too easy for you to remember. (Cấu trúc này quá dễ để bạn ghi nhớ.)
  • S + V + so + adj/adv + that + S + V: Quá… đến nỗi mà…
    • VD: This box is so heavy that I cannot take it. (Cái hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó.)
  • It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: Quá… đến nỗi mà…
    • VD: It is such a heavy box that I cannot take it. (Đó là một cái hộp quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó.)
  • S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something: Đủ… cho ai đó làm gì.
    • VD: She is old enough to get married. (Cô ấy đủ tuổi để kết hôn.)
  • enough + N + (to do smt): Đủ cái gì (để làm gì).
    • VD: I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học.)
  • Adj/Adv + enough + (to do smt): Đủ làm sao (để làm gì).
    • VD: I’m not rich enough to buy a car. (Tôi không đủ giàu để mua ô tô.)

3. Cấu Trúc Liên Quan Đến Thời Gian và Tình Huống

Những cấu trúc này giúp bạn diễn đạt về thời gian, việc lần đầu tiên xảy ra, hoặc sự cần thiết.

  • It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s + time + for someone + to do something: Đã đến lúc ai đó phải làm gì.
    • VD: It is time you had a shower. (Đã đến lúc bạn nên đi tắm rồi.)
  • It + takes/took + someone + amount of time + to do something: Làm gì… mất bao nhiêu thời gian.
    • VD: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi mất 5 phút để đến trường.)
  • It’s the first time smb have (has) + PII smt: Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì.
    • VD: It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này.)
  • Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa).
    • VD: I used to go fishing with my friend when I was young. (Tôi từng đi câu cá với bạn khi còn trẻ.)
  • by chance = by accident (adv): Tình cờ.
    • VD: I met her in Paris by chance last week. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở Paris tuần trước.)
  • It’s not necessary for smb to do smt = Smb don’t need to do smt: Ai không cần thiết phải làm gì.
    • VD: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này.)

4. Cấu Trúc Thể Sai Khiến (Causative Form)

Các cấu trúc này diễn tả việc nhờ, thuê hoặc yêu cầu ai đó làm gì cho mình.

  • Have/get + something + done (past participle): Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì.
    • VD: I had my hair cut yesterday. (Hôm qua tôi đã đi cắt tóc.)
  • To have smb do smt: Thuê/nhờ ai làm gì.
    • VD: I’m going to have the garage repair my car. (Tôi sẽ nhờ gara sửa xe của mình.)
  • To make smb do smt: Bắt ai làm gì.
    • VD: The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà.)
  • Let smb do smt: Để ai làm gì.
    • VD: Let him come in. (Để anh ta vào.)
  • To want smb to do smt = To want to have smt + PII: Muốn ai làm gì / Muốn có cái gì được làm.
    • VD: She wants someone to make her a dress. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy.) / She wants to have a dress made. (Cô ấy muốn có một chiếc váy được may.)

5. Cấu Trúc Nhấn Mạnh và Các Cấu Trúc Đặc Biệt Khác

Những cấu trúc này giúp câu văn trở nên đa dạng, nhấn mạnh ý hoặc diễn đạt các sắc thái khác nhau.

  • It + be + something/someone + that/who (Cleft sentence): Chính… mà… (câu chẻ).
    • VD: It is Tom who got the best marks in my class. (Chính Tom là người đạt điểm cao nhất lớp tôi.)
  • It is (very) kind of smb to do smt: Ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì.
    • VD: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi.)
  • It is + adj + (for smb) + to do smt: (Cái gì) khó/dễ cho ai đó làm gì.
    • VD: It is difficult for old people to learn English. (Người lớn tuổi học tiếng Anh thì khó.)
  • S + find + it + adj to do something: Thấy… để làm gì.
    • VD: I find it very difficult to learn about English. (Tôi thấy rất khó để học tiếng Anh.)
  • To prefer Noun/V-ing to Noun/V-ing: Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì.
    • VD: I prefer dog to cat. (Tôi thích chó hơn mèo.) / I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)
  • Had (better) do smt / not do smt: Nên làm gì / Không nên làm gì.
    • VD: You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ.) / You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài.)
  • Would (rather) do sth / not do sth: Thích làm gì / Đừng làm gì.
    • VD: I’d rather stay at home. (Tôi thà ở nhà.)
  • Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): Thích làm gì hơn làm gì.
    • VD: I’d rather learn English than learn Biology. (Tôi thà học tiếng Anh hơn học Sinh học.)
  • To rely on smb: Tin cậy, dựa dẫm vào ai.
    • VD: You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy.)
  • To keep promise: Giữ lời hứa.
    • VD: He always keeps promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)
  • To spend + amount of time/money + on + something: Dành thời gian vào việc gì.
    • VD: My mother often spends 2 hours on housework everyday. (Mẹ tôi thường dành 2 giờ làm việc nhà mỗi ngày.)
  • To provide smb with st: Cung cấp cho ai cái gì.
    • VD: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)
  • To fail to do smt: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì.
    • VD: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không thể làm bài tập này.)
  • To borrow smt from smb: Mượn cái gì của ai.
    • VD: She borrowed this book from the library. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện.)
  • To lend smb smt: Cho ai mượn cái gì.
    • VD: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)
  • To have + (something) to + Verb: Có cái gì đó để làm.
    • VD: I have many things to do this week. (Tôi có nhiều việc phải làm tuần này.)
  • To be bored with: Chán làm cái gì.
    • VD: We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại.)

Ngữ pháp tiếng Anh B1 toàn diện với các cấu trúc câu phức tạp và phổ biếnNgữ pháp tiếng Anh B1 toàn diện với các cấu trúc câu phức tạp và phổ biến

III. Tài Liệu “Tất Cả Các Cấu Trúc Câu Tiếng Anh PDF”: Tiện Lợi Và Hiệu Quả

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, việc sở hữu một tài liệu tổng hợp như “tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh PDF” mang lại rất nhiều lợi ích. Định dạng PDF cho phép bạn dễ dàng tải về, lưu trữ trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng hay laptop, giúp việc tra cứu trở nên tiện lợi mọi lúc, mọi nơi mà không cần kết nối internet.

Bạn có thể in tài liệu ra giấy để dễ dàng ghi chú, highlight những điểm quan trọng, hoặc tạo flashcards từ các cấu trúc khó nhớ. Việc này không chỉ giúp bạn học tập chủ động hơn mà còn tạo ra một tài liệu cá nhân hóa, phù hợp với phong cách học của riêng bạn. Để tối ưu hiệu quả, hãy đặt mục tiêu học vài cấu trúc mỗi ngày, kết hợp với việc đặt câu, viết đoạn văn ngắn sử dụng những cấu trúc vừa học. Hãy tìm kiếm các nguồn tài liệu uy tín để đảm bảo tính chính xác của kiến thức bạn tiếp thu.

IV. Mẹo Vàng Để Nắm Vững Cấu Trúc Câu Tiếng Anh

Nắm vững cấu trúc câu không chỉ là học thuộc lòng mà còn là quá trình luyện tập và ứng dụng linh hoạt. Dưới đây là một số mẹo vàng giúp bạn thuần thục các cấu trúc tiếng Anh:

  • Học theo nhóm cấu trúc: Thay vì học riêng lẻ từng cấu trúc, hãy nhóm chúng lại theo chức năng hoặc cách sử dụng tương đồng (như cách bài viết này đã phân loại). Điều này giúp bạn dễ dàng liên tưởng, so sánh và ghi nhớ lâu hơn.
  • Đặt câu và viết đoạn văn: Ngay sau khi học một cấu trúc mới, hãy tự đặt 3-5 câu ví dụ của riêng bạn. Sau đó, thử viết một đoạn văn ngắn hoặc một email, một câu chuyện có sử dụng các cấu trúc đó. Việc thực hành viết sẽ củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
  • Luyện nói và giao tiếp: Hãy cố gắng sử dụng các cấu trúc vừa học vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi; việc thực hành sẽ giúp bạn quen thuộc và tự tin hơn. Bạn có thể tìm kiếm bạn bè cùng học hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để có môi trường luyện tập.
  • Đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên: Đọc sách, báo, truyện ngắn, nghe podcast, xem phim hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh có phụ đề. Khi gặp một cấu trúc câu quen thuộc, hãy dừng lại để phân tích cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Việc “thấm” ngôn ngữ tự nhiên sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc một cách vô thức.

Luyện thi B1 tiếng Anh với các cấu trúc ngữ pháp trọng điểm và bài tập thực hànhLuyện thi B1 tiếng Anh với các cấu trúc ngữ pháp trọng điểm và bài tập thực hành

Việc nắm vững ngữ pháp là nền tảng vững chắc không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể điểm số trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế. Cũng giống như việc bạn cần biết thi hsk 3 bao nhiêu điểm là đậu để chuẩn bị tốt cho mục tiêu của mình, việc hiểu rõ các cấu trúc sẽ giúp bạn chinh phục mọi thử thách tiếng Anh.


Việc làm chủ “tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh” không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng chắc chắn là hoàn toàn khả thi với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn. Từ những thành phần cơ bản nhất đến các cấu trúc phức tạp, mỗi yếu tố đều góp phần tạo nên sự mạch lạc và chuẩn xác cho khả năng diễn đạt của bạn.

Hãy xem bài viết này như một tài nguyên quý giá, một phiên bản “tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh PDF” trực tuyến mà bạn có thể truy cập và tra cứu bất cứ khi nào cần. Đừng chỉ đọc, hãy biến kiến thức thành hành động bằng cách thường xuyên luyện tập, áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, và không ngừng khám phá những khía cạnh mới của ngôn ngữ này. Chúc bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được ngữ pháp tiếng Anh và đạt được những thành công rực rỡ trên con đường học vấn và sự nghiệp của mình!