Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Xác Định Phương Thức Biểu Đạt Trong Văn Bản

Việc xác định phương thức biểu đạt trong một văn bản là một kỹ năng nền tảng và cực kỳ quan trọng đối với học sinh, đặc biệt là trong các bài kiểm tra, đề thi Ngữ văn cấp THPT. Nắm vững Cách Xác định Phương Thức Biểu đạt không chỉ giúp bạn phân tích văn bản sâu sắc hơn mà còn cải thiện khả năng viết, hiểu rõ mục đích của người truyền tải thông điệp. Vậy, phương thức biểu đạt là gì và làm thế nào để nhận diện chúng một cách chính xác?

Phương Thức Biểu Đạt Là Gì?

Phương thức biểu đạt (PTBD) là cách thức mà người viết/nói sử dụng để truyền tải nội dung, thông điệp, tình cảm, cảm xúc hoặc ý kiến của mình đến người đọc/nghe. Mỗi loại văn bản sẽ ưu tiên sử dụng một hoặc nhiều phương thức biểu đạt khác nhau để đạt được mục đích giao tiếp cụ thể. Trong chương trình Ngữ văn phổ thông tại Việt Nam, có 6 phương thức biểu đạt cơ bản mà bạn cần nắm vững: tự sự, miêu tả, biểu cảm, thuyết minh, nghị luận và hành chính – công vụ.

Các khối thi quan trọng như văn sử gdcd là khối gì cũng đều đòi hỏi khả năng cảm thụ và phân tích văn học, trong đó việc nhận diện PTBD là bước đầu tiên và thiết yếu.

6 Phương Thức Biểu Đạt Cơ Bản: Cách Nhận Diện Và Tác Dụng

Mỗi phương thức biểu đạt mang một đặc điểm và mục đích riêng biệt, giúp văn bản trở nên đa dạng và hiệu quả hơn. Để hiểu rõ hơn về tác dụng và cách xác định phương thức biểu đạt của từng loại, chúng ta hãy cùng đi sâu vào phân tích.

1. Tự sự (Kể chuyện)

  • Khái niệm: Tự sự là phương thức dùng ngôn ngữ để kể lại một chuỗi các sự việc, hành động, biến cố có đầu có cuối, có nhân vật, thời gian, địa điểm cụ thể. Các sự việc này thường có mối liên hệ nhân quả, dẫn dắt đến một kết thúc nhất định. Ngoài việc kể lại diễn biến, văn bản tự sự còn chú trọng khắc họa tính cách nhân vật và thể hiện những nhận thức sâu sắc về cuộc sống, con người.
  • Cách nhận diện:
    • Có cốt truyện, nhân vật (người, vật).
    • Có chuỗi sự kiện, hành động được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc logic.
    • Sử dụng nhiều động từ, trạng từ chỉ hành động, diễn biến.
    • Thường có lời kể của người kể chuyện (ngôi thứ nhất hoặc thứ ba).
  • Tác dụng: Tái hiện lại các sự kiện, hành động, quá trình diễn ra của đời sống. Qua đó, người đọc có thể hình dung được câu chuyện, hiểu về tính cách nhân vật và rút ra bài học, thông điệp mà người viết muốn truyền tải.
  • Ví dụ:
    • “Một hôm, mẹ Cám đưa cho Tấm và Cám mỗi đứa một cái giỏ, sai đi bắt tôm, bắt tép và hứa, đứa nào bắt được đầy giỏ sẽ thưởng cho một cái yếm đỏ. Tấm vốn chăm chỉ, lại sợ dì mắng nên mải miết suốt buổi bắt đầy một giỏ cả tôm lẫn tép. Còn Cám quen được nuông chiều, chỉ ham chơi nên mãi đến chiều chẳng bắt được gì.” (Truyện Tấm Cám)
    • Các thể loại truyện ngắn, tiểu thuyết, truyện ngụ ngôn, thần thoại, cổ tích… đều mang phương thức tự sự làm chủ đạo.

2. Miêu tả (Vẽ hình bằng ngôn ngữ)

  • Khái niệm: Miêu tả là phương thức dùng ngôn ngữ để tái hiện, làm cho người đọc, người nghe có thể hình dung một cách cụ thể, chi tiết về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, phong cảnh, hoặc trạng thái nội tâm của con người.
  • Cách nhận diện:
    • Tập trung vào các đặc điểm ngoại hình, âm thanh, màu sắc, hình khối, trạng thái.
    • Sử dụng nhiều tính từ, động từ, trạng từ gợi hình, gợi cảm.
    • Thường dùng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để tăng tính biểu cảm và cụ thể.
  • Tác dụng: Giúp người đọc/nghe hình dung, cảm nhận rõ nét về đối tượng được miêu tả, như thể chúng đang hiện ra trước mắt. Góp phần bộc lộ cảm xúc, làm cho hình ảnh trở nên sống động và chân thực hơn.
  • Ví dụ:
    • “Hắn vợ lần này trông khác hẳn, mới đầu chẳng ai biết hắn là ai. Trông đặc như thằng sắng cá! Cái đầu thì trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt trừng trừng trông gớm chết! Hắn mặc quần áo nái đen với cái áo tây vàng. Cái ngực phanh đầy những nét chạm trổ rồng, phượng với một ông tướng cầm chùy, cả hai cánh tay cũng thế. Trông gớm chết!” (Trích “Chí Phèo” – Nam Cao)
    • Miêu tả thường xuất hiện trong văn xuôi, thơ ca, đôi khi trong cả văn nghị luận để làm tăng tính thuyết phục.

3. Biểu cảm (Bộc lộ cảm xúc)

  • Khái niệm: Biểu cảm là phương thức dùng ngôn ngữ để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm, cảm xúc, tư tưởng, thái độ của người viết/nói đối với thế giới xung quanh hoặc đối với chính bản thân mình.
  • Cách nhận diện:
    • Sử dụng nhiều từ ngữ biểu lộ cảm xúc (yêu, ghét, vui, buồn, nhớ…), từ ngữ cảm thán (ôi, chao ôi, thay…), các câu cảm thán.
    • Thường có các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ để tăng cường sức gợi cảm.
    • Văn bản thường mang đậm dấu ấn cá nhân, giọng điệu trữ tình.
  • Tác dụng: Truyền tải cảm xúc, lay động lòng người, tạo sự đồng cảm, kết nối giữa người viết/nói và người đọc/nghe.
  • Ví dụ:
    • Nhớ ai bổi hổi bồi hồi
    • Như đứng đống lửa như ngồi đống than (Ca dao)
    • Các thể loại thơ, ca dao, hò vè, bút ký, nhật ký thường mang phương thức biểu cảm làm chủ đạo.

4. Thuyết minh (Cung cấp tri thức)

  • Khái niệm: Thuyết minh là phương thức trình bày, giới thiệu, giải thích, cung cấp kiến thức khách quan về đặc điểm, cấu tạo, nguồn gốc, tính chất, công dụng của một sự vật, hiện tượng, khái niệm nào đó cho những người cần biết nhưng chưa rõ.
  • Cách nhận diện:
    • Thông tin phải khách quan, chính xác, đáng tin cậy.
    • Sử dụng các phương pháp như định nghĩa, phân tích, phân loại, liệt kê, so sánh, nêu ví dụ, số liệu cụ thể.
    • Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu, không mang tính cảm tính.
  • Tác dụng: Cung cấp thông tin, kiến thức một cách hệ thống, giúp người đọc mở rộng hiểu biết, nắm bắt bản chất của sự vật, hiện tượng.
  • Ví dụ:
    • “Theo các nhà khoa học, bao bì ni lông lẫn vào đất làm cản trở quá trình sinh trưởng của các loài thực vật bị nó bao quanh, cản trở sự phát triển của cỏ dẫn đến hiện tượng xói mòn ở các vùng đồi núi. Bao bì ni lông bị vứt xuống cống làm tắc các đường dẫn nước thải, làm tăng khả năng ngập lụt của các đô thị vào mùa mưa. Sự tắc nghẽn của hệ thống cống rãnh làm cho muỗi phát sinh, lây truyền dịch bệnh. Bao bì ni lông trôi ra biển làm chết các sinh vật khi chúng nuốt phải…” (Thông tin về Ngày Trái Đất năm 2000)
    • Các bài báo khoa học, bản tin, cẩm nang, hướng dẫn sử dụng, tiểu sử, hay như viết bài văn thuyết minh lớp 6 đều là những văn bản sử dụng phương thức thuyết minh.

5. Nghị luận (Bàn luận, tranh biện)

  • Khái niệm: Nghị luận là phương thức chủ yếu được dùng để trình bày các ý kiến, quan điểm về một vấn đề, sự việc, hiện tượng nhằm bàn bạc phải trái, đúng sai. Mục đích cuối cùng là nêu rõ chủ kiến, thái độ của người viết/nói và dẫn dắt, thuyết phục người khác đồng tình với ý kiến của mình.
  • Cách nhận diện:
    • Có luận điểm (ý kiến chính), luận cứ (lí lẽ, dẫn chứng để chứng minh), lập luận chặt chẽ, logic.
    • Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả, giả định – hệ quả, từ ngữ thể hiện quan điểm (theo tôi, tôi nghĩ rằng, phải chăng…).
    • Ngôn ngữ thường mang tính tranh biện, thuyết phục.
  • Tác dụng: Trình bày, bảo vệ quan điểm, đánh giá vấn đề, định hướng tư tưởng, thái độ cho người đọc/nghe, góp phần hình thành tư duy phản biện.
  • Ví dụ:
    • “Muốn xây dựng một đất nước giàu mạnh thì phải có nhiều người tài giỏi. Muốn có nhiều người tài giỏi thì học sinh phải ra sức học tập văn hóa và rèn luyện thân thể, bởi vì chỉ có học tập và rèn luyện thì các em mới có thể trở thành những người tài giỏi trong tương lai” (Tài liệu hướng dẫn đội viên)
    • Các bài xã luận, bình luận, tranh luận, các bài văn phân tích văn học, hoặc các vấn đề xã hội như xã hội học là ngành gì thường sử dụng phương thức nghị luận.

6. Hành chính – Công vụ (Văn bản pháp lý)

  • Khái niệm: Hành chính – công vụ là phương thức giao tiếp được sử dụng trong các văn bản mang tính pháp lý, quy phạm pháp luật giữa Nhà nước với nhân dân, giữa nhân dân với cơ quan Nhà nước, giữa các cơ quan với nhau, hoặc giữa các quốc gia.
  • Cách nhận diện:
    • Văn phong trang trọng, khách quan, chính xác, rõ ràng, chặt chẽ, không mơ hồ.
    • Tuân thủ các mẫu biểu, quy định cụ thể về bố cục và cách trình bày.
    • Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, không dùng từ ngữ biểu cảm, cá nhân.
  • Tác dụng: Thiết lập và duy trì trật tự xã hội, quản lý, điều hành các hoạt động, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, làm căn cứ pháp lý cho các giao dịch và quyết định.
  • Ví dụ:
    • “Điều 5. Xử lý vi phạm đối với người có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính
    • Người có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính mà sách nhiễu nhân dân, dung túng, bao che cho cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm hành chính, không xử phạt hoặc xử phạt không kịp thời, không đúng mức, xử phạt quá thẩm quyền quy định thì tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự; nếu gây thiệt hại vật chất thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật.”
    • Thông tư, Nghị định, đơn từ, báo cáo, hóa đơn, hợp đồng, quyết định, công văn… đều là các văn bản thuộc phương thức hành chính – công vụ.

Mục Tiêu Chung Của Môn Ngữ Văn Theo Chương Trình Giáo Dục Phổ Thông 2018

Việc học và cách xác định phương thức biểu đạt không tách rời mục tiêu lớn của môn Ngữ văn. Theo quy định tại Chương trình Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT, môn Ngữ văn có những mục tiêu chung sau:

Môn Ngữ văn góp phần hình thành và phát triển cho học sinh những phẩm chất chủ yếu như yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực và trách nhiệm. Đồng thời, bồi dưỡng tâm hồn, hình thành nhân cách và phát triển cá tính cho các em. Môn học này giúp học sinh khám phá bản thân và thế giới xung quanh, thấu hiểu con người, có đời sống tâm hồn phong phú, có quan niệm sống và ứng xử nhân văn. Bên cạnh đó, môn Ngữ văn còn nuôi dưỡng tình yêu đối với tiếng Việt và văn học, ý thức về cội nguồn và bản sắc của dân tộc, góp phần giữ gìn, phát triển các giá trị văn hóa Việt Nam. Môn học cũng khuyến khích tinh thần tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại và khả năng hội nhập quốc tế.

Môn Ngữ văn còn góp phần giúp học sinh phát triển các năng lực chung như năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo. Đặc biệt, môn học giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học thông qua việc rèn luyện các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe. Các em sẽ được trang bị hệ thống kiến thức phổ thông nền tảng về tiếng Việt và văn học, phát triển tư duy hình tượng và tư duy logic, góp phần hình thành học vấn căn bản của một người có văn hóa. Kỹ năng tạo lập các văn bản thông dụng, tiếp nhận và đánh giá các văn bản văn học, các sản phẩm giao tiếp và các giá trị thẩm mỹ trong cuộc sống cũng được chú trọng. Việc ôn luyện tốt môn Ngữ văn cũng là một phần quan trọng để đạt kết quả cao trong các kỳ thi, ví dụ như nắm vững kiến thức ngữ pháp và cách phân tích văn bản để giải quyết các đề thi toán lớp 10 học kì 2 hay chuẩn bị cho các ngành nghề tương lai như ngành công an nữ khối d.

Kết luận

Hiểu rõ cách xác định phương thức biểu đạt là một kỹ năng nền tảng không thể thiếu trong quá trình học tập và làm chủ ngôn ngữ tiếng Việt. Mỗi phương thức có vai trò và đặc điểm riêng, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất. Nắm vững các kiến thức này không chỉ giúp bạn giải quyết tốt các bài tập ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu, phân tích và tạo lập văn bản một cách chuyên nghiệp, tự tin hơn trong học tập cũng như trong cuộc sống.

Tài liệu tham khảo:

  • Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT
  • Tài liệu hướng dẫn đội viên