Bạn đang học tiếng Trung và thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ về địa lý, hành chính của Việt Nam? Làm thế nào để gọi tên “xã”, “huyện”, “tỉnh” hay các cơ quan chính phủ bằng tiếng Trung một cách chuẩn xác và tự nhiên nhất? Hiểu rõ những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn kiến thức về văn hóa, xã hội. Bài viết này sẽ cung cấp một cẩm nang đầy đủ về các đơn vị hành chính và tên gọi cơ quan nhà nước của Việt Nam trong tiếng Trung, giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc.
Các Cấp Hành Chính Việt Nam Trong Tiếng Trung
Việt Nam có hệ thống hành chính phân cấp rõ ràng, từ trung ương đến cấp cơ sở. Việc nắm bắt cách gọi tên các cấp độ này bằng tiếng Trung là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu về đất nước hình chữ S. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ phổ biến nhất:
- Trung ương: 中央 /zhōngyāng/
- Thành phố: 市 /shì/
- Tỉnh: 省 /shěng/
- Quận: 郡 /jùn/
- Huyện: 县 /xiàn/
- Phường: 坊 /fāng/
- Thị Trấn: 镇 /zhèn/
- Xã: 乡 /xiāng/
Để nâng cao khả năng diễn đạt và viết đoạn văn 200 chữ mô tả về cấu trúc hành chính, việc ghi nhớ các từ vựng này là bước đầu tiên rất quan trọng.
Các cấp hành chính Việt Nam được dịch sang tiếng Trung
Tên Các Cơ Quan Nhà Nước Và Bộ Ngành Chính Phủ Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Ngoài các đơn vị hành chính địa phương, Việt Nam còn có hệ thống các cơ quan nhà nước và bộ ngành chính phủ phức tạp. Dưới đây là danh sách những tên gọi quan trọng bằng tiếng Trung mà bạn nên biết:
- Quốc hội: 国会 /guóhuì/
- Chính phủ: 政府 /zhèngfǔ/
- Tòa án nhân dân: 人民法院 /rénmín fǎyuàn/
- Viện kiểm sát nhân dân: 人民检察院 /rénmín jiǎncháyuàn/
- Bộ Quốc phòng: 国防部 /guófáng bù/
- Bộ Công an: 公安部 /gōng’ān bù/
- Bộ Ngoại giao: 外交部 /wàijiāo bù/
- Bộ Nội vụ: 内务部 /nèiwù bù/
- Bộ Tư pháp: 司法部 /sīfǎ bù/
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư: 计划投资部 /jìhuà tóuzī bù/
- Bộ Tài chính: 财政部 /cáizhèng bù/
- Bộ Công Thương: 工业和贸易部 /Gōngyè hé màoyì bù/
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: 农业和农村发展部 /Nóngyè hé nóngcūn fāzhǎn bù/
- Bộ Giao thông vận tải: 交通运输部 /jiāotōng yùnshū bù/
- Bộ Xây dựng: 建设部 /jiànshè bù/
- Bộ Tài nguyên và Môi trường: 资源环境部 /zīyuán huánjìng bù/
- Bộ Thông tin và Truyền thông: 信息通信部 /Xìnxī tōngxìn bù/
- Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: 劳动荣军及社会事务部 /Láodòng róngjūn jí shèhuì shìwù bù/
- Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch: 文化体育观光部 /Wénhuà tǐyù guānguāng bù/
- Bộ Khoa học và Công nghệ: 科学技术部 /kēxué jìshù bù/
- Bộ Giáo dục và Đào tạo: 教育培训部 /jiàoyù péixùn bù/
- Bộ Y tế: 医疗部 /Yīliáo bù/
- Ủy ban Dân tộc: 民族委员会 /Mínzú wěiyuánhuì/
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: 越南国家银行 /yuènán guójiā yínháng/
- Thanh tra Chính phủ: 政府督察 /Zhèngfǔ dūchá/
- Văn phòng Chính phủ: 政府机关 /zhèngfǔ jīguān/
- Chính quyền địa phương: 地方政府 /Dìfāng zhèngfǔ/
- Hội đồng nhân dân: 地方政府 /Dìfāng zhèngfǔ/
- Ủy ban nhân dân: 人民委员会 /Rénmín wěiyuánhuì/
Nắm vững những từ vựng này giúp bạn không chỉ đọc hiểu tin tức mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu hơn. Nếu bạn quan tâm đến việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hay ngành ngôn ngữ Anh, việc học song song sẽ mang lại nhiều lợi ích.
Kiến trúc Tòa án nhân dân, cơ quan thuộc hệ thống chính phủ Việt Nam
Tên Một Số Cơ Quan Trực Thuộc Chính Phủ Bằng Tiếng Trung
Ngoài các Bộ và cơ quan cấp cao, Chính phủ Việt Nam còn có nhiều tổ chức và cơ quan trực thuộc đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành đất nước. Dưới đây là cách gọi một số cơ quan này bằng tiếng Trung:
- Đài Tiếng nói Việt Nam: 越南之声 /Yuènán zhī shēng/
- Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh: 胡志明主席陵管理委员会 /Húzhìmíng zhǔxí líng guǎnlǐ wěiyuánhuì/
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam: 越南社会保险 /Yuènán shèhuì bǎoxiǎn/
- Thông tấn xã Việt Nam: 越南通讯社 /Yuènán tōngxùnshè/
- Đài Truyền hình Việt Nam: 越南电视台 /Yuènán diànshìtái/
- Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam: 越南科学技术研究院 /Yuènán kēxué jìshù yán jiù yuàn/
- Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam: 越南社会科学翰林院 /Yuènán shèhuì kēxué hànlín yuàn/
- Ủy ban quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp: 企业国有资本管理委员会 /Qǐyè guóyǒu zīběn guǎnlǐ wěiyuánhuì/
Việc học từ vựng là một phần không thể thiếu khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh thông dụng hay các cấu trúc câu tiếng Anh để đa dạng hóa vốn từ và ngữ pháp của mình.
Trụ sở Văn phòng Chính phủ Việt Nam
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung cho các đơn vị hành chính và cơ quan nhà nước của Việt Nam không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ mà còn là cầu nối giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc xã hội và chính trị của đất nước. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung.