Trong hệ thống pháp luật, đặc biệt là lĩnh vực dân sự, hai khái niệm cốt lõi thường được nhắc đến là năng lực pháp luật và năng lực hành vi. Việc hiểu rõ Năng Lực Pháp Luật Là Gì và sự khác biệt giữa nó với năng lực hành vi là vô cùng quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể trong các quan hệ xã hội. Bài viết này sẽ làm rõ hai khái niệm này dựa trên quy định của Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015.
Năng lực pháp luật là gì? Định nghĩa và quy định theo Bộ luật Dân sự 2015
Theo quy định của BLDS 2015, năng lực pháp luật chính là khả năng của một chủ thể (có thể là cá nhân hoặc pháp nhân) được hưởng các quyền dân sự và phải thực hiện các nghĩa vụ dân sự theo quy định của pháp luật. Hiểu đơn giản, đây là địa vị pháp lý mà pháp luật công nhận cho một thực thể, cho phép họ tồn tại và tham gia vào các quan hệ pháp luật với tư cách là chủ thể có quyền và nghĩa vụ.
Đối với cá nhân, Điều 16 BLDS 2015 quy định năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi người đó được sinh ra và chấm dứt khi người đó qua đời. Mọi cá nhân đều có năng lực pháp luật như nhau, không phân biệt giới tính, tuổi tác, dân tộc hay địa vị xã hội. Khả năng này không bị hạn chế, trừ những trường hợp cụ thể được quy định trong BLDS hoặc các luật liên quan khác. Chẳng hạn, ngay từ khi mới chào đời, một đứa trẻ đã có quyền được khai sinh, quyền được đặt tên, quyền thừa kế tài sản từ ông bà, cha mẹ… Bên cạnh việc tìm hiểu về [lý thuyết văn 10 kết nối tri thức] hay các môn học khác, việc trang bị kiến thức pháp luật cơ bản về những quyền này cũng rất cần thiết cho mỗi người.
Đối với pháp nhân (như công ty, tổ chức), Điều 86 BLDS 2015 nêu rõ năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân là khả năng có các quyền và nghĩa vụ dân sự. Năng lực này phát sinh từ thời điểm pháp nhân được cơ quan nhà nước có thẩm quyền thành lập hoặc cho phép thành lập (hoặc từ thời điểm ghi vào sổ đăng ký nếu phải đăng ký) và chấm dứt khi pháp nhân chấm dứt hoạt động. Năng lực pháp luật của pháp nhân thường rộng hơn của cá nhân và không bị hạn chế, trừ các trường hợp luật định. Ví dụ, một công ty thành lập hợp pháp có quyền ký kết hợp đồng, sở hữu tài sản, tham gia các vụ kiện…
Năng lực hành vi là gì? Khả năng thực tế theo Bộ luật Dân sự 2015
Khác với năng lực pháp luật mang tính tiềm năng, năng lực hành vi dân sự (theo Điều 19 BLDS 2015) là khả năng của cá nhân bằng chính hành vi của mình để xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự. Đây là khả năng thực tế để một người tự mình tham gia vào các giao dịch dân sự, tự chịu trách nhiệm về hành vi của mình. Năng lực hành vi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe thể chất và tinh thần của cá nhân.
Không phải ai có năng lực pháp luật cũng có đầy đủ năng lực hành vi. Ví dụ, một em bé sơ sinh có năng lực pháp luật (có quyền thừa kế) nhưng không có năng lực hành vi (không thể tự mình thực hiện quyền thừa kế đó mà cần người giám hộ). Người có bệnh tâm thần nặng, không nhận thức, làm chủ được hành vi của mình có thể bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. Khi đó, mọi giao dịch dân sự của họ phải thông qua người đại diện hợp pháp. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này giúp xác định trách nhiệm và hiệu lực của các giao dịch trong đời sống. Để chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như [thi đánh giá năng lực gồm những môn nào], việc nắm vững kiến thức pháp luật cơ bản cũng là một dạng năng lực cần thiết.
Phân biệt Năng lực pháp luật và Năng lực hành vi trong Bộ luật Dân sự
Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản giữa năng lực pháp luật và năng lực hành vi theo quy định của BLDS 2015:
- Bản chất: Năng lực pháp luật là khả năng có quyền và nghĩa vụ, mang tính tiềm năng, địa vị pháp lý. Năng lực hành vi là khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ thông qua hành vi, mang tính thực tế.
- Đối tượng áp dụng: Năng lực pháp luật áp dụng cho cả cá nhân và pháp nhân. Năng lực hành vi chủ yếu áp dụng cho cá nhân (pháp nhân có năng lực hành vi thông qua người đại diện theo pháp luật).
- Thời điểm phát sinh: Năng lực pháp luật của cá nhân có từ khi sinh ra, của pháp nhân từ khi thành lập/đăng ký. Năng lực hành vi của cá nhân phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng tâm lý, sức khỏe; nó được hình thành và phát triển theo thời gian. Chẳng hạn, việc tìm hiểu về [tổ hợp a00 gồm những môn nào] hay [khối d1 gồm những ngành nào] liên quan đến năng lực và lựa chọn hành vi trong tương lai.
- Khả năng bị hạn chế: Năng lực pháp luật ít khi bị hạn chế (chỉ trong trường hợp luật định). Năng lực hành vi có thể bị hạn chế hoặc mất đi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của cá nhân (chưa thành niên, mất/hạn chế năng lực hành vi do bệnh tâm thần…). Việc nắm vững những quy định pháp luật cơ bản này giống như việc hiểu được cấu trúc phức tạp của [thơ thất ngôn bát cú] trong văn học – mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng.
Tóm lại, năng lực pháp luật là nền tảng cho phép một chủ thể tồn tại và được pháp luật công nhận các quyền và nghĩa vụ, trong khi năng lực hành vi là khả năng thực tế để chủ thể đó tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ ấy trong đời sống. Cả hai khái niệm này đều thiết yếu trong việc xác định tư cách pháp lý và trách nhiệm của các chủ thể trong các quan hệ dân sự.
Tài liệu tham khảo
- Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 16, Điều 19, Điều 86)