Trong hành trình khám phá vẻ đẹp của tiếng Việt, chúng ta không ngừng bắt gặp những thủ pháp ngôn ngữ tinh tế giúp câu văn, lời nói thêm giàu hình ảnh và cảm xúc. Một trong số đó là biện pháp tu từ liệt kê – công cụ hữu ích giúp diễn đạt ý tưởng một cách đầy đủ, rõ ràng và đặc biệt là tạo ấn tượng mạnh mẽ. Vậy, biện pháp liệt kê là gì và quan trọng hơn, Tác Dụng Biện Pháp Liệt Kê mang lại trong giao tiếp và văn học là gì? Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu.
Liệt kê là gì? Hiểu rõ khái niệm và phân loại
Trước khi khám phá tác dụng biện pháp liệt kê, chúng ta cần nắm vững định nghĩa. Liệt kê là một biện pháp tu từ, trong đó người nói hoặc người viết sắp xếp nối tiếp nhau một chuỗi các từ ngữ, cụm từ cùng loại hoặc có mối quan hệ nhất định để diễn tả đầy đủ, nhấn mạnh hoặc làm rõ các khía cạnh của sự vật, hiện tượng, cảm xúc.
Biện pháp liệt kê được phân loại dựa trên cấu tạo và ý nghĩa:
-
Theo cấu tạo:
- Liệt kê theo từng cặp: Các yếu tố được liệt kê đi liền với nhau thành từng cặp. Ví dụ: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.” (Hồ Chí Minh)
- Liệt kê không theo từng cặp: Các yếu tố được liệt kê nối tiếp nhau thành một dãy. Ví dụ: “Một chiếc giường đơn, một ngọn đèn hoa kì trên chiếc chõng tre, bộ ấm tích, điếu bát.” (Bảo Ninh)
-
Theo ý nghĩa:
- Liệt kê tăng tiến: Sắp xếp các yếu tố theo mức độ tăng dần về ý nghĩa, cảm xúc hoặc quy mô, tạo hiệu quả nhấn mạnh mạnh mẽ. Ví dụ: “Ai có súng dùng súng. Ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc. Ai cũng phải ra sức chống thực dân Pháp, cứu nước.” (Hồ Chí Minh)
- Liệt kê không tăng tiến: Các yếu tố được liệt kê có mối quan hệ bình đẳng, không sắp xếp theo thứ bậc tăng dần. Ví dụ: “Mặc dù ông xuống “kiềng” cùng với một nhóm khá đông trợ lí và trinh sát, mặc dù ông cũng trang bị và nai nịt như mọi người, tiểu liên AK, dép đúc, mũ cối, áo lính Tô Châu, nhưng trong bóng rừng nhập nhoạng tôi vẫn nhận ra ông ngay.” (Bảo Ninh)
Hiểu rõ khái niệm và các kiểu liệt kê giúp chúng ta dễ dàng nhận diện và phân tích tác dụng biện pháp liệt kê trong các ngữ liệu.
Tác dụng biện pháp liệt kê: Tại sao lại quan trọng?
Chính việc sắp xếp liên tiếp các yếu tố đã tạo nên những tác dụng biện pháp liệt kê đặc trưng, góp phần nâng cao hiệu quả biểu đạt của câu văn:
-
Tăng hiệu quả diễn đạt, làm cho nội dung đầy đủ và rõ ràng: Khi liệt kê, người viết/nói có thể trình bày một loạt các sự vật, hiện tượng, đặc điểm, hành động… liên quan đến một chủ thể hoặc một vấn đề. Điều này giúp người đọc/nghe hình dung rõ hơn, toàn diện hơn về đối tượng được nói tới thay vì chỉ một khía cạnh đơn lẻ. Các thông tin được cung cấp một cách cụ thể, chi tiết và dễ tiếp nhận.
-
Nhấn mạnh ý, tạo ấn tượng mạnh: Bằng cách lặp lại cấu trúc hoặc sắp xếp hàng loạt các chi tiết, biện pháp liệt kê thu hút sự chú ý của người đọc/nghe vào nội dung được trình bày. Chuỗi liệt kê tạo ra một nhịp điệu riêng, đôi khi dồn dập, đôi khi chậm rãi, nhưng luôn có sức gợi lớn, khắc sâu ấn tượng về số lượng, tính chất hoặc tầm quan trọng của các yếu tố được liệt kê. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần làm nổi bật quy mô, sự đa dạng, hoặc mức độ ảnh hưởng của một vấn đề nào đó.
-
Chứng minh cho nhận định hoặc quan điểm: Trong văn nghị luận hoặc các bài viết mang tính thuyết phục, liệt kê thường được dùng để đưa ra hàng loạt bằng chứng, dẫn chứng cụ thể nhằm củng cố cho luận điểm của người viết. Các chi tiết được liệt kê đóng vai trò như những minh chứng sống động, khiến lập luận trở nên chặt chẽ và đáng tin cậy hơn.
Nhờ những tác dụng biện pháp liệt kê kể trên, câu văn không chỉ truyền tải thông tin mà còn truyền tải cảm xúc, thái độ và ý đồ nghệ thuật của người sáng tạo. Nó giúp ngôn ngữ trở nên sống động, giàu sức biểu cảm và có chiều sâu hơn.
Đặc điểm nhận biết biện pháp liệt kê
Làm sao để nhận ra biện pháp liệt kê trong một đoạn văn hay câu nói? Dưới đây là một số đặc điểm giúp bạn dễ dàng nhận diện:
-
Sự xuất hiện của một chuỗi các yếu tố: Đây là đặc điểm cốt lõi. Bạn sẽ thấy một loạt các từ, cụm từ hoặc vế câu được sắp xếp nối tiếp nhau.
- Ví dụ: “Con vẫn đinh ninh khắc ghi công ơn sinh thành dưỡng dục của gia tộc, ông bà, cha mẹ, tổ tiên, con như thấy từ trong tâm linh, huyết mạch sự sinh sôi nảy nở, phúc thọ an khang của cháu con đời đời nối tiếp trong cộng đồng dân tộc yêu thương.” (Ma Văn Kháng, Mùa lá rụng trong vườn) – Liệt kê các đối tượng mang ơn.
-
Quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa tương đồng: Các yếu tố trong chuỗi liệt kê thường có cùng chức vụ ngữ pháp (cùng là chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ…) hoặc cùng diễn tả những khía cạnh tương đồng về ý nghĩa, cùng thuộc một phạm trù nào đó.
-
Dấu câu: Các yếu tố liệt kê thường được ngăn cách bởi dấu phẩy (,), dấu chấm phẩy (;), hoặc đôi khi là dấu gạch ngang (-). Nếu chuỗi liệt kê đứng sau một lời giới thiệu hoặc một câu dẫn, nó có thể được đặt sau dấu hai chấm (:).
- Ví dụ: “Người Huế có đủ cung bậc ngôn ngữ để diễn tả vị cay, bao gồm hết mọi giác quan, càng nói càng “sướng miệng”: cay phỏng miệng, cay xé lưỡi, cay điếc mũi, cay chảy nước mắt, cay toát mồ hôi, cay điếc tai, cay điếc óc,…” (Hoàng Phủ Ngọc Tường, Chuyện cơm hến) – Liệt kê các mức độ cay, sau dấu hai chấm.
Việc nhận biết đúng biện pháp liệt kê là bước đầu tiên để có thể phân tích và cảm nhận hết tác dụng biện pháp liệt kê mang lại trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Biện pháp liệt kê trong chương trình Ngữ văn và cách đánh giá mới
Trong chương trình Ngữ văn phổ thông, việc nhận biết và phân tích tác dụng biện pháp liệt kê cùng các biện pháp tu từ khác là yêu cầu quan trọng đối với học sinh. Theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT, các yêu cầu về biện pháp tu từ được nâng cao dần qua từng cấp lớp:
- Lớp 3, 4, 5: Nhận biết tác dụng của nhân hóa, so sánh.
- Lớp 6, 7: Nhận biết các biện pháp như ẩn dụ, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh.
- Lớp 8, 9: Hiểu được các biện pháp như điệp ngữ, chơi chữ, nói mỉa, nghịch ngữ.
Mặc dù Thông tư 32 không liệt kê riêng “liệt kê” trong danh sách các biện pháp được yêu cầu cụ thể theo từng lớp, nhưng đây là một biện pháp tu từ phổ biến và việc hiểu rõ nó là nền tảng quan trọng để học sinh phân tích sâu hơn các văn bản văn học. Việc dạy và học về tác dụng biện pháp liệt kê thường được tích hợp khi học về các biện pháp tu từ nói chung hoặc khi phân tích các tác phẩm cụ thể có sử dụng biện pháp này. Tìm hiểu thêm về tác dụng của biện pháp tu từ nói quá cũng giúp bạn có cái nhìn rộng hơn về vai trò của các biện pháp tu từ trong ngôn ngữ.
Cùng với sự thay đổi trong chương trình, cách đánh giá học sinh trong môn Ngữ văn cũng có nhiều đổi mới theo hướng khuyến khích năng lực và sáng tạo, thể hiện qua Công văn 3175/BGDĐT-GDTrH năm 2022. Việc đánh giá không chỉ dựa vào khả năng thuộc bài hay sao chép, mà tập trung vào việc học sinh vận dụng kiến thức (bao gồm cả hiểu biết về các biện pháp tu từ như liệt kê) vào bối cảnh mới, thể hiện năng lực đọc, viết, nói, nghe, tư duy hình tượng và logic. Đề kiểm tra có xu hướng mở, khuyến khích liên tưởng, tưởng tượng và huy động vốn sống cá nhân. Điều này đòi hỏi học sinh không chỉ nhận diện được biện pháp liệt kê mà còn phải hiểu sâu sắc tác dụng biện pháp liệt kê trong việc tạo nghĩa, tạo cảm xúc và thể hiện phong cách tác giả.
Kết luận
Biện pháp liệt kê là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp người nói, người viết diễn đạt ý tưởng một cách đầy đủ, chi tiết, sinh động và đặc biệt là tạo ấn tượng sâu sắc. Hiểu rõ khái niệm, phân loại và những tác dụng biện pháp liệt kê không chỉ giúp chúng ta cảm thụ văn học tốt hơn mà còn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày. Việc nhận biết và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như liệt kê là kỹ năng quan trọng, được chú trọng trong chương trình học Ngữ văn hiện nay, góp phần định hình năng lực ngôn ngữ và tư duy cho thế hệ trẻ.