Đại học Thành Đô (Chengdu University) là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai quan tâm đến du học Trung Quốc. Tọa lạc tại thành phố Thành Đô xinh đẹp, đây không chỉ là một ngôi trường có cảnh quan lãng mạn mà còn nổi tiếng với chất lượng giáo dục được đánh giá cao, nằm trong nhóm các trường hàng đầu của tỉnh Tứ Xuyên. Hãy cùng khám phá chi tiết về ngôi trường này.
Toàn cảnh khuôn viên Đại học Thành Đô Trung Quốc
Tổng quan về Đại học Thành Đô (Chengdu University)
Đại học Thành Đô (成都大学) có tên tiếng Anh là Chengdu University. Trường có địa chỉ tại Số 2025, Đại lộ Chengluo, Thành Đô. Bạn có thể liên hệ qua điện thoại: 028-84616300 hoặc gửi thư đến Mã bưu chính: 610106.
Lịch sử hình thành và phát triển
Trường Đại học Thành Đô được thành lập vào năm 1978 dưới sự chấp thuận của Bộ Giáo dục Trung Quốc. Trường là sự hợp tác giữa tỉnh Tứ Xuyên và thành phố Thành Đô, ban đầu được định vị là một trường đại học tổng hợp cấp quốc gia.
Tuy nhiên, vào năm 1983, trường tạm dừng đào tạo bậc đại học và tập trung vào hệ cao đẳng cơ sở. Một cột mốc quan trọng đánh dấu sự phục hồi là vào tháng 5 năm 2003, trường được khôi phục thành trường đại học tổng hợp và đổi tên thành Cao đẳng Thành Đô.
Quá trình phát triển tiếp tục với nhiều lần sáp nhập. Năm 2006, nhiều trường như Học viện Giáo dục Thành Đô, Cao đẳng Y tế Thành Đô Tứ Xuyên, Trường Mầm non Thành Đô tỉnh Tứ Xuyên được hợp nhất vào Cao đẳng Thành Đô. Tháng 4 năm 2010, Bệnh viện Trung ương Đường sắt Thành Đô cũng được sáp nhập và trở thành bệnh viện trực thuộc trường. Năm 2013, Viện Nghiên cứu Công nghiệp Kháng khuẩn Tứ Xuyên được chuyển giao tài sản nhà nước sang trường.
Đến ngày 7 tháng 12 năm 2010, Bộ Giáo dục chính thức phê duyệt việc đổi tên Cao đẳng Thành Đô thành Đại học Thành Đô, khẳng định lại vị thế là một trường đại học tổng hợp. Để biết thêm thông tin về hệ thống giáo dục, bạn có thể tìm hiểu thêm trung học phổ thông là cấp mấy tại Việt Nam để dễ hình dung sự khác biệt.
Khuôn viên, giảng viên và sinh viên
Tính đến tháng 3 năm 2021, Đại học Thành Đô có một khuôn viên rộng lớn với diện tích lên tới 2.946 mẫu Anh. Diện tích xây dựng các công trình phục vụ học tập và nghiên cứu là 738.300 mét vuông. Trường sở hữu hệ thống thiết bị giảng dạy và nghiên cứu khoa học có tổng giá trị 256 triệu Nhân dân tệ. Thư viện trường có một bộ sưu tập tài liệu phong phú với hơn 2.266.800 đầu sách giấy. Toàn trường có 14 học viện (khoa) trực thuộc.
Sinh viên học tập tại thư viện Đại học Thành Đô
Đội ngũ giảng viên của trường cũng rất chất lượng. Theo thống kê tháng 9 năm 2019, trường có hơn 1.300 giảng viên toàn thời gian. Trong số đó, có hơn 190 người mang học hàm, học vị cao cấp, hơn 450 người có học hàm, học vị phó cao cấp, và gần 500 người có bằng tiến sĩ, cho thấy sự đầu tư vào chất lượng đội ngũ.
Về quy mô sinh viên, trường có hơn 24.000 sinh viên đang theo học hệ chính quy. Con số này bao gồm 1.394 nghiên cứu sinh sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) và 694 sinh viên quốc tế, tạo nên một môi trường học tập đa dạng và năng động.
Các chương trình đào tạo tại Đại học Thành Đô
Đại học Thành Đô cung cấp đa dạng các ngành học thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng nhu cầu của sinh viên trong nước và quốc tế. Dưới đây là danh sách tổng hợp các trường (khoa) và chuyên ngành chính:
Trường | Chuyên ngành | Các khoa (ngành học) |
---|---|---|
Khoa Cơ khí | * Kỹ thuật điều khiển và xử lý vật liệu | Tổng hợp |
* Thiết kế và sản xuất cơ khí và tự động hóa của nó | Tổng hợp | |
Công nghệ và Dụng cụ Đo lường và Kiểm soát | Tổng hợp | |
Kỹ thuật xe cộ | Tổng hợp | |
Trường Kỹ thuật Điện và Thông tin Điện tử | Tự động hóa | Tổng hợp |
Kỹ thuật Điện và tự động hóa | Tổng hợp | |
Kỹ thuật thông tin điện tử | Tổng hợp | |
Kỹ thuật Truyền thông | Tổng hợp | |
kỹ thuật chế tạo người máy | Tổng hợp | |
Trường máy tính | Kỹ thuật phần mềm | Tổng hợp |
* Khoa học máy tính và công nghệ | Tổng hợp | |
Kỹ thuật mạng | Tổng hợp | |
Kỹ thuật IoT | Tổng hợp | |
Khoa học dữ liệu và Công nghệ dữ liệu lớn | Tổng hợp | |
Trường thực phẩm và kỹ thuật sinh học | * Khoa học và kỹ thuật thực phẩm | Tổng hợp |
Kỹ thuật sinh học | Tổng hợp | |
Chất lượng và an toàn thực phẩm | Tổng hợp | |
Trường Kiến trúc và Kỹ thuật Xây dựng | Công trình dân dụng | Tổng hợp |
*Quản lý kỹ thuật | Tổng hợp | |
Kỹ thuật Trắc địa | Tổng hợp | |
Chi phí dự án | Tổng hợp | |
Kỹ thuật về môi trường | Tổng hợp | |
Ngành kiến ​​trúc | Tổng hợp | |
Khoa Du lịch và Công nghiệp Văn hóa | Kinh tế và Quản lý Triển lãm | Văn học và lịch sử |
Tổng hợp | ||
Quản lý du lịch | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Quản lý Công nghiệp Văn hóa | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Quản lý khách sạn | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
trường học kinh doanh | *Quản lý tài chính | Văn học và lịch sử |
Tổng hợp | ||
Quản lý kinh doanh | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Kinh tế quốc tế và thương mại | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
*Kế toán | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Kế toán (Phát triển nông thôn) | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Kiểm toán | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Fintech | Tổng hợp | |
Văn học và Báo chí | * Giáo dục Quốc tế Trung Quốc | Văn học và lịch sử |
Tổng hợp | ||
* Internet và các phương tiện truyền thông mới | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc | Văn học và lịch sử | |
Phát thanh và truyền hình | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Trường ngoại ngữ | Tiếng Anh | Tổng hợp |
Văn học và lịch sử | ||
Tiếng Anh thương mại | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Tiếng Thái | Tổng hợp | |
Văn học và lịch sử | ||
học viện chủ nghĩa Mác | Giáo dục tư tưởng và chính trị | Văn học và lịch sử |
Tổng hợp | ||
trường luật | Công tác xã hội | Văn học và lịch sử |
Tổng hợp | ||
*Pháp luật | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Trường nghệ thuật và thiết kế | Thiết kế sản phẩm | Nghệ thuật |
Thiết kế môi trường | Nghệ thuật | |
Hội họa | Nghệ thuật | |
Hình ảnh Thiết kế truyền thông | Nghệ thuật | |
Trường Điện ảnh và Hoạt hình | Hoạt hình | Nghệ thuật |
Phát thanh và truyền hình | Nghệ thuật | |
Nghệ thuật | ||
Công nghệ truyền thông kỹ thuật số | Tổng hợp | |
Trường Âm nhạc và Múa | Biểu diễn âm nhạc (Giọng hát) | Nghệ thuật |
Biểu diễn âm nhạc (Nhạc cụ) | Nghệ thuật | |
Vũ công | Nghệ thuật | |
Viện thể thao | Hướng dẫn và Quản lý Thể thao Xã hội | Giáo dục thể chất |
Ciáo dục thể chất | Ciáo dục thể chất | |
Thể thao giải trí | Ciáo dục thể chất | |
Trường y tế cơ bản | Điều dưỡng | Văn học và lịch sử |
Tổng hợp | ||
Giáo dục nghề nghiệp | ||
Công nghệ nha khoa | Tổng hợp | |
Đại học Dược | *Tiệm thuốc | Tổng hợp |
Kỹ thuật dược phẩm | Tổng hợp | |
Trường Y học Lâm sàng | * Y học lâm sàng | Tổng hợp |
Cao đẳng sư phạm | Giáo dục đặc biệt | Văn học và lịch sử |
Tổng hợp | ||
*Giáo dục tiểu học | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
giáo dục mầm non | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Tâm lý học ứng dụng | Văn học và lịch sử | |
Tổng hợp | ||
Cao đẳng Stirling | Khoa học dữ liệu và Công nghệ dữ liệu lớn (Trung Quốc và nước ngoài) | Tổng hợp |
Mạng và Phương tiện Mới (Tiếng Trung và Nước ngoài) | Văn học và lịch sử | |
Mạng và Phương tiện Mới (Tiếng Trung và Nước ngoài) | Tổng hợp | |
Thể thao giải trí (tiếng Trung và nước ngoài) | Giáo dục thể chất | |
Viện đào tạo ở nước ngoài | Kỹ thuật điện và tự động hóa (tiếng Trung và nước ngoài) | Tổng hợp |
Thiết kế nghệ thuật (Trung Quốc và nước ngoài) (Chuyên ngành) | Nghệ thuật | |
Sản xuất phim và chương trình truyền hình (Trung Quốc và nước ngoài) | Nghệ thuật | |
Nghệ thuật | ||
Chi phí dự án (tiếng Trung và nước ngoài) (chuyên ngành) | Tổng hợp |
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về các ngành kinh doanh nói chung, có thể tham khảo thêm về kinh doanh thương mại học trường nào. Đặc biệt, ngành quản lý khách sạn cũng là một lựa chọn phổ biến, và bạn có thể cân nhắc quản trị nhà hàng khách sạn học trường nào.
Chi phí học tập tại Đại học Thành Đô
Du học tại Đại học Thành Đô được đánh giá là có mức chi phí hợp lý, bao gồm học phí và chi phí ký túc xá.
Học phí
Mức học phí tại trường có sự khác biệt giữa các nhóm ngành:
- Các ngành thuộc khối Khoa học, Kỹ thuật và Y học có mức học phí là 4100 Nhân dân tệ/năm. Riêng ngành Y học lâm sàng là 5000 Nhân dân tệ/năm. Đối với ngành Kiến trúc, mức phí là 5500 Nhân dân tệ/năm.
- Các ngành thuộc khối Văn học và lịch sử, Quản lý, Giáo dục và Kinh tế có mức học phí từ 3.700 Nhân dân tệ/năm. Các chuyên ngành Thể thao, Giáo dục thể chất cũng có mức học phí 3.700 Nhân dân tệ/năm. Đối với các chuyên ngành Mỹ thuật, học phí dao động từ 6.000 đến 10.000 Nhân dân tệ/năm. Các môn Nghệ thuật khác có mức phí từ 8.000 đến 10.000 Nhân dân tệ/năm.
- Đối với các chương trình giáo dục hợp tác Trung-nước ngoài, học phí cao hơn đáng kể, từ 18.000 đến 60.000 Nhân dân tệ/năm.
Ký túc xá
Chi phí ăn ở trong ký túc xá dành cho sinh viên mới thường được tính theo năm. Mức phí cụ thể phụ thuộc vào loại phòng:
- Phòng 4 người: 1.200 Nhân dân tệ/người/năm.
- Phòng 6 người: 1.000 Nhân dân tệ/người/năm.
- Các tòa nhà ký túc xá sinh viên A và B có mức phí 800 Nhân dân tệ/người/năm.
- Tòa nhà C có mức phí thấp nhất, 600 Nhân dân tệ/người/năm.
Các học bổng hấp dẫn tại Đại học Thành Đô
Đại học Thành Đô có nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính. Các học bổng phổ biến bao gồm:
Lễ trao học bổng cho sinh viên quốc tế tại Đại học Thành Đô
Học bổng Chính phủ tỉnh Tứ Xuyên
- Chương trình học thuật:
- Nghiên cứu sinh Tiến sĩ: 30.000 Nhân dân tệ/người/năm.
- Nghiên cứu sinh Thạc sĩ: 25.000 Nhân dân tệ/người/năm.
- Sinh viên Đại học: 20.000 Nhân dân tệ/người/năm.
- Dự án không liên quan đến học thuật (ví dụ: học tiếng Trung): 10.000 Nhân dân tệ/người/năm, được cấp 10 tháng/lần (tương đương 1.000 Nhân dân tệ/tháng).
Học bổng Chính phủ Thành Đô
- Nghiên cứu sinh Tiến sĩ: 30.000 Nhân dân tệ/năm học, thời hạn không quá 3 năm học.
- Sinh viên Thạc sĩ: 25.000 Nhân dân tệ/năm học, thời hạn không quá 3 năm học.
- Sinh viên chưa tốt nghiệp (Đại học): 20.000 Nhân dân tệ/năm học, thời hạn không quá 4 năm học.
- Sinh viên trao đổi giáo dục ngoài học thuật: 10.000 Nhân dân tệ/tháng (không tính tháng 7 và 8), tổng tích lũy tối đa 10.000 Nhân dân tệ cho toàn bộ chương trình trao đổi. Phần thưởng này chỉ nhận một lần và không được lặp lại trong vòng 3 năm.
Lưu ý: Học bổng này yêu cầu người nhận phải tham gia đánh giá hàng năm để duy trì.
Học bổng Vành đai và Con đường (Belt and Road Scholarship)
- Nghiên cứu sinh Tiến sĩ: 30.000 Nhân dân tệ/năm học, thời hạn không quá 4 năm học.
- Học viên cao học (Thạc sĩ): 25.000 NDT/năm học, thời hạn không quá 3 năm học.
- Sinh viên chưa tốt nghiệp (Đại học): 20.000 NDT/năm học, thời hạn không quá 4 năm học.
- Sinh viên chuyên ngữ: 10.000 Nhân dân tệ/tháng, số tiền tích lũy mỗi năm học không quá 10.000 Nhân dân tệ/người.
Yêu cầu khi xin học bổng Đại học Thành Đô
Để có cơ hội nhận được các suất học bổng tại Đại học Thành Đô, ứng viên cần đáp ứng một số điều kiện chung:
- Là công dân nước ngoài hoặc có quốc tịch của các nước nằm trong sáng kiến “Vành đai và Con đường”, có hộ chiếu nước ngoài hợp lệ, có thái độ thân thiện với Trung Quốc và có sức khỏe tốt.
- Tuân thủ luật pháp và quy định của Trung Quốc.
- Chấp hành nội quy, quy chế của nhà trường, có thái độ học tập nghiêm túc, đạt kết quả học tập tốt. Đối với sinh viên theo học các chương trình tiếng Trung, tỷ lệ chuyên cần cần đạt trên 90%.
- Yêu cầu về trình độ học vấn và độ tuổi:
- Ứng viên chương trình Tiến sĩ: Phải có bằng Thạc sĩ và dưới 40 tuổi.
- Ứng viên chương trình Thạc sĩ: Phải có bằng Cử nhân và dưới 35 tuổi.
- Ứng viên chương trình Đại học: Phải có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông là cấp mấy và dưới 30 tuổi.
- Ứng viên các chương trình ngôn ngữ: Phải dưới 45 tuổi.
- Yêu cầu về ngôn ngữ:
- Sinh viên Đại học theo học chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung cần đạt HSK 4. Sinh viên Thạc sĩ và Tiến sĩ cần đạt HSK 5 trở lên.
- Sinh viên theo học chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh: Bậc Đại học yêu cầu đạt IELTS 5.5 điểm hoặc TOEFL 60 điểm trở lên. Bậc Thạc sĩ và Tiến sĩ yêu cầu đạt IELTS 5.5 điểm hoặc TOEFL 70 điểm trở lên.
- Chưa nhận được Học bổng Chính phủ tỉnh Tứ Xuyên, Học bổng Chính phủ Thành phố Hữu nghị Thành Đô hoặc các học bổng chính phủ khác cùng lúc.
(Lưu ý: Các suất học bổng và yêu cầu có thể thay đổi theo từng năm học. Thông tin trên mang tính tham khảo. Để cập nhật chi tiết nhất, bạn nên truy cập website chính thức của trường.)
Nhìn chung, Đại học Thành Đô là một cơ sở giáo dục uy tín tại Trung Quốc, cung cấp nhiều cơ hội học tập đa dạng với chi phí phải chăng và các chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế.