Contents
Bằng tốt nghiệp đại học là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự hoàn thành chặng đường học tập của sinh viên. Trên tấm bằng này, ngoài thông tin cá nhân và ngành học, còn có phần Xếp Loại Tốt Nghiệp đại Học. Việc hiểu rõ cách thức xếp loại này dựa trên quy định pháp luật hiện hành là điều cần thiết đối với mỗi sinh viên. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ các loại bằng đại học, điều kiện tốt nghiệp và đặc biệt là cách xác định hạng tốt nghiệp dựa trên điểm tích lũy và các yếu tố khác theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Các loại bằng tốt nghiệp đại học phổ biến ở Việt Nam
Theo Luật Giáo dục 2019, hệ thống văn bằng giáo dục quốc dân bao gồm nhiều cấp độ, trong đó có bằng cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ và văn bằng trình độ tương đương. Bằng cử nhân chính là bằng tốt nghiệp đại học theo cách gọi thông thường. Bằng đại học được cấp bởi các cơ sở giáo dục đại học cho người hoàn thành chương trình đào tạo.
Mặc dù có nhiều trường đại học khác nhau, các loại bằng tốt nghiệp đại học phổ biến được cấp bao gồm: Bằng Kỹ sư (ngành kỹ thuật), Bằng Kiến trúc sư (ngành Kiến trúc), Bằng Bác sĩ/Dược sĩ (ngành y dược), Bằng Cử nhân (các ngành khoa học cơ bản, sư phạm, luật, kinh tế) và bằng cho các ngành còn lại. Bằng cử nhân là loại phổ biến nhất, ghi rõ thông tin sinh viên, trường học và kết quả tốt nghiệp.
Đồng thời, khi nói đến bằng tốt nghiệp đại học, người ta thường dùng kèm với các trình độ đào tạo tương ứng như trình độ đào tạo giáo dục đại học (cho bằng cử nhân, kỹ sư, kiến trúc sư, bác sĩ…), trình độ thạc sĩ, trình độ tiến sĩ.
Điều kiện để được xét tốt nghiệp đại học
Để được xét công nhận và cấp bằng tốt nghiệp đại học, sinh viên cần đáp ứng các điều kiện được quy định tại Điều 14 Quy chế đào tạo trình độ đại học ban hành kèm theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT. Các điều kiện chính bao gồm:
- Tích lũy đủ số học phần, tín chỉ và hoàn thành các nội dung bắt buộc khác của chương trình đào tạo, đạt chuẩn đầu ra của chương trình.
- Điểm trung bình tích lũy toàn khóa đạt từ trung bình trở lên.
- Tại thời điểm xét tốt nghiệp, không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang trong thời gian bị kỷ luật ở mức đình chỉ học tập.
Sinh viên cần đảm bảo thỏa mãn đầy đủ các tiêu chí này mới đủ điều kiện để được hội đồng nhà trường xét tốt nghiệp và được cấp bằng.
Hướng dẫn cách xếp loại tốt nghiệp đại học
Hạng xếp loại tốt nghiệp đại học là yếu tố quan trọng phản ánh quá trình học tập của sinh viên và thường được ghi rõ trên bằng. Việc xếp loại này được căn cứ chủ yếu vào điểm trung bình tích lũy toàn khóa học của sinh viên theo quy định tại Khoản 5 Điều 10 Quy chế đào tạo trình độ đại học ban hành kèm Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT.
Bảng xếp loại theo thang điểm
Dựa trên điểm trung bình tích lũy (ĐTBTL), hạng tốt nghiệp được xác định theo thang điểm 4 và thang điểm 10 như sau:
-
Theo thang điểm 4:
- Từ 3,6 đến 4,0: Xuất sắc
- Từ 3,2 đến cận 3,6: Giỏi
- Từ 2,5 đến cận 3,2: Khá
- Từ 2,0 đến cận 2,5: Trung bình
- Từ 1,0 đến cận 2,0: Yếu
- Dưới 1,0: Kém
-
Theo thang điểm 10:
- Từ 9,0 đến 10,0: Xuất sắc
- Từ 8,0 đến cận 9,0: Giỏi
- Từ 7,0 đến cận 8,0: Khá
- Từ 5,0 đến cận 7,0: Trung bình
- Từ 4,0 đến cận 5,0: Yếu
- Dưới 4,0: Kém
Các trường hợp có thể bị giảm hạng tốt nghiệp
Đáng chú ý, theo Khoản 3 Điều 14 Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT, hạng tốt nghiệp có thể bị giảm đi một mức đối với sinh viên có điểm trung bình tích lũy loại Xuất sắc hoặc Giỏi nếu rơi vào một trong hai trường hợp sau:
- Khối lượng của các học phần phải học lại (không đạt) vượt quá 5% so với tổng số tín chỉ quy định cho toàn chương trình.
- Sinh viên đã bị kỷ luật từ mức cảnh cáo trở lên trong thời gian học.
Điều này nhằm đảm bảo việc xếp loại không chỉ dựa trên điểm số mà còn xét đến quá trình rèn luyện và chấp hành kỷ luật học tập của sinh viên.
Quy định khác liên quan đến tốt nghiệp
Đối với những sinh viên đã hết thời gian học tập tối đa theo quy định nhưng chưa đủ điều kiện tốt nghiệp do chưa hoàn thành các học phần Giáo dục quốc phòng – an ninh, Giáo dục thể chất hoặc chưa đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữ, công nghệ thông tin, họ có thời hạn 03 năm kể từ khi thôi học để hoàn thiện các điều kiện còn thiếu và đề nghị xét công nhận tốt nghiệp.
Sinh viên không tốt nghiệp sẽ được cấp chứng nhận về các học phần đã tích lũy trong chương trình đào tạo của cơ sở đào tạo. Quy chế riêng của từng trường đại học sẽ quy định chi tiết về quy trình, thủ tục, thời gian xét tốt nghiệp, việc bảo lưu, công nhận kết quả học tập cũng như khả năng chuyển đổi hình thức học (nếu có) cho sinh viên hết thời gian chính quy.
Kết luận
Tóm lại, xếp loại tốt nghiệp đại học là kết quả tổng hợp quá trình học tập và rèn luyện của sinh viên, được xác định chủ yếu dựa vào điểm trung bình tích lũy toàn khóa theo các thang điểm chuẩn. Tuy nhiên, việc xếp loại cũng có thể bị điều chỉnh bởi các yếu tố như số tín chỉ học lại hay kỷ luật học tập. Nắm vững các quy định này không chỉ giúp sinh viên định hướng phấn đấu trong quá trình học mà còn hiểu rõ giá trị của tấm bằng mình nhận được sau khi tốt nghiệp.
Tài liệu tham khảo:
- Luật Giáo dục 2019
- Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT Quy chế đào tạo trình độ đại học